Bản dịch của từ Sudden deafness trong tiếng Việt
Sudden deafness

Sudden deafness (Noun)
Many people experience sudden deafness after loud concerts like Coachella.
Nhiều người trải qua chứng điếc đột ngột sau các buổi hòa nhạc như Coachella.
Sudden deafness is not common among young people at social events.
Chứng điếc đột ngột không phổ biến trong số người trẻ tại các sự kiện xã hội.
Can sudden deafness happen during a loud movie screening in theaters?
Chứng điếc đột ngột có thể xảy ra trong một buổi chiếu phim ồn ào không?
Sudden deafness can impact social interactions and communication skills significantly.
Điếc đột ngột có thể ảnh hưởng lớn đến giao tiếp xã hội.
Many people do not understand sudden deafness until it affects them.
Nhiều người không hiểu về điếc đột ngột cho đến khi nó ảnh hưởng đến họ.
Is sudden deafness common among elderly people in social gatherings?
Điếc đột ngột có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội của người cao tuổi không?
Một triệu chứng có thể chỉ ra các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn, cần được đánh giá y tế.
A symptom that may indicate underlying health issues, requiring medical evaluation.
Many people experience sudden deafness after loud concerts or events.
Nhiều người trải qua chứng điếc đột ngột sau các buổi hòa nhạc lớn.
Sudden deafness does not always mean serious health problems exist.
Chứng điếc đột ngột không phải lúc nào cũng có nghĩa là có vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Have you ever heard of sudden deafness affecting social interactions?
Bạn đã bao giờ nghe về chứng điếc đột ngột ảnh hưởng đến các tương tác xã hội chưa?