Bản dịch của từ Sudden deafness trong tiếng Việt

Sudden deafness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sudden deafness (Noun)

sˈʌdən dˈɛfnəs
sˈʌdən dˈɛfnəs
01

Mất thính lực nhanh chóng, thường xảy ra một cách bất ngờ và không có cảnh báo.

A rapid loss of hearing, typically occurring unexpectedly and without warning.

Ví dụ

Many people experience sudden deafness after loud concerts like Coachella.

Nhiều người trải qua chứng điếc đột ngột sau các buổi hòa nhạc như Coachella.

Sudden deafness is not common among young people at social events.

Chứng điếc đột ngột không phổ biến trong số người trẻ tại các sự kiện xã hội.

Can sudden deafness happen during a loud movie screening in theaters?

Chứng điếc đột ngột có thể xảy ra trong một buổi chiếu phim ồn ào không?

02

Tình trạng y tế có thể tạm thời hoặc vĩnh viễn, ảnh hưởng đến một hoặc cả hai tai.

A medical condition that may be temporary or permanent, affecting one or both ears.

Ví dụ

Sudden deafness can impact social interactions and communication skills significantly.

Điếc đột ngột có thể ảnh hưởng lớn đến giao tiếp xã hội.

Many people do not understand sudden deafness until it affects them.

Nhiều người không hiểu về điếc đột ngột cho đến khi nó ảnh hưởng đến họ.

Is sudden deafness common among elderly people in social gatherings?

Điếc đột ngột có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội của người cao tuổi không?

03

Một triệu chứng có thể chỉ ra các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn, cần được đánh giá y tế.

A symptom that may indicate underlying health issues, requiring medical evaluation.

Ví dụ

Many people experience sudden deafness after loud concerts or events.

Nhiều người trải qua chứng điếc đột ngột sau các buổi hòa nhạc lớn.

Sudden deafness does not always mean serious health problems exist.

Chứng điếc đột ngột không phải lúc nào cũng có nghĩa là có vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Have you ever heard of sudden deafness affecting social interactions?

Bạn đã bao giờ nghe về chứng điếc đột ngột ảnh hưởng đến các tương tác xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sudden deafness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sudden deafness

Không có idiom phù hợp