Bản dịch của từ Superposition trong tiếng Việt
Superposition

Superposition (Noun)
The superposition of different social classes leads to inequality.
Sự chồng chất giữa các tầng lớp xã hội dẫn đến bất bình đẳng.
The superposition of cultural norms can create conflicts within a society.
Sự chồng chất giữa các quy tắc văn hóa có thể tạo ra xung đột trong xã hội.
In sociology, the concept of superposition is often used to analyze social structures.
Trong xã hội học, khái niệm về sự chồng chất thường được sử dụng để phân tích cấu trúc xã hội.
The superposition of layers in the rock formation indicated its age.
Sự chồng lớp trong cấu trúc đá cho thấy tuổi của nó.
Geologists used the principle of superposition to determine the sequence of events.
Các nhà địa chất sử dụng nguyên lý chồng lớp để xác định chuỗi sự kiện.
The lower strata, following the law of superposition, are considered older.
Các lớp dưới, theo nguyên lý chồng lớp, được coi là cổ xưa hơn.
(cơ học lượng tử) tình huống trong cơ học lượng tử trong đó hai hoặc nhiều trạng thái lượng tử được cộng lại với nhau (chồng chất) để tạo ra một trạng thái lượng tử hợp lệ khác.
Quantum mechanics the situation in quantum mechanics where two or more quantum states are added together superposed to yield another valid quantum state.
The superposition of ideas in the group discussion led to innovative solutions.
Sự giao thoa của các ý tưởng trong cuộc thảo luận nhóm dẫn đến các giải pháp sáng tạo.
The superposition of talents in the team created a diverse and effective workforce.
Sự giao thoa của tài năng trong đội tạo ra một lực lượng lao động đa dạng và hiệu quả.
The superposition of cultures in the city resulted in a vibrant and dynamic community.
Sự giao thoa của văn hóa trong thành phố dẫn đến một cộng đồng sống sôi nổi và năng động.
Dạng danh từ của Superposition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Superposition | - |
Họ từ
Siêu vị trí (superposition) là một khái niệm được sử dụng phổ biến trong vật lý và toán học, thể hiện khả năng của một hệ thống để tồn tại đồng thời trong nhiều trạng thái khác nhau cho đến khi được quan sát. Trong cơ học lượng tử, siêu vị trí mô tả trạng thái của hạt phân tử, trong đó nó có thể ở nhiều vị trí khác nhau cùng lúc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng thống nhất giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, sự khác biệt có thể tồn tại trong ngữ điệu và cách phát âm.
Từ "superposition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "super" có nghĩa là "trên" và "positio" đến từ động từ "ponere", nghĩa là "đặt". Khái niệm này xuất hiện trong các lĩnh vực như vật lý và toán học, nơi nó ám chỉ trạng thái của một hệ thống có thể tồn tại đồng thời ở nhiều trạng thái khác nhau. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh bản chất động của các hệ thống tự nhiên, phù hợp với ý nghĩa hiện đại của từ trong khoa học.
Từ "superposition" thường xuất hiện trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong vật lý và toán học, nơi nó chỉ sự chồng chéo của các trạng thái hoặc sóng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Reading và Listening, liên quan đến các chủ đề khoa học. Ngoài ra, nó cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận về lý thuyết sóng, quang học, và cơ lượng tử, cho thấy sự tương tác phức tạp của các yếu tố trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp