Bản dịch của từ Superposition trong tiếng Việt

Superposition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superposition (Noun)

sˌupɚpəzˈɪʃən
sˌupɚpəzˈɪʃən
01

Việc đặt một thứ lên trên một thứ khác.

The placing of one thing on top of another.

Ví dụ

The superposition of different social classes leads to inequality.

Sự chồng chất giữa các tầng lớp xã hội dẫn đến bất bình đẳng.

The superposition of cultural norms can create conflicts within a society.

Sự chồng chất giữa các quy tắc văn hóa có thể tạo ra xung đột trong xã hội.

In sociology, the concept of superposition is often used to analyze social structures.

Trong xã hội học, khái niệm về sự chồng chất thường được sử dụng để phân tích cấu trúc xã hội.

02

(địa chất) sự lắng đọng của tầng này lên tầng khác; nguyên tắc là trong một loạt các tầng trầm tích, tầng dưới là tầng già hơn.

Geology the deposition of one stratum over another the principle that in a series of sedimentary strata the lower strata are the older.

Ví dụ

The superposition of layers in the rock formation indicated its age.

Sự chồng lớp trong cấu trúc đá cho thấy tuổi của nó.

Geologists used the principle of superposition to determine the sequence of events.

Các nhà địa chất sử dụng nguyên lý chồng lớp để xác định chuỗi sự kiện.

The lower strata, following the law of superposition, are considered older.

Các lớp dưới, theo nguyên lý chồng lớp, được coi là cổ xưa hơn.

03

(cơ học lượng tử) tình huống trong cơ học lượng tử trong đó hai hoặc nhiều trạng thái lượng tử được cộng lại với nhau (chồng chất) để tạo ra một trạng thái lượng tử hợp lệ khác.

Quantum mechanics the situation in quantum mechanics where two or more quantum states are added together superposed to yield another valid quantum state.

Ví dụ

The superposition of ideas in the group discussion led to innovative solutions.

Sự giao thoa của các ý tưởng trong cuộc thảo luận nhóm dẫn đến các giải pháp sáng tạo.

The superposition of talents in the team created a diverse and effective workforce.

Sự giao thoa của tài năng trong đội tạo ra một lực lượng lao động đa dạng và hiệu quả.

The superposition of cultures in the city resulted in a vibrant and dynamic community.

Sự giao thoa của văn hóa trong thành phố dẫn đến một cộng đồng sống sôi nổi và năng động.

Dạng danh từ của Superposition (Noun)

SingularPlural

Superposition

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superposition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superposition

Không có idiom phù hợp