Bản dịch của từ Surety bond trong tiếng Việt
Surety bond
Surety bond (Noun)
Một thỏa thuận chính thức trong đó một bên đồng ý chịu trách nhiệm về khoản nợ hoặc nghĩa vụ của bên kia.
A formal agreement in which one party agrees to be responsible for the debt or obligation of another.
The contractor signed a surety bond for the community project funding.
Nhà thầu đã ký một hợp đồng bảo lãnh cho quỹ dự án cộng đồng.
They did not require a surety bond for the small charity event.
Họ không yêu cầu hợp đồng bảo lãnh cho sự kiện từ thiện nhỏ.
Is a surety bond necessary for social service organizations?
Liệu hợp đồng bảo lãnh có cần thiết cho các tổ chức dịch vụ xã hội không?
Một trái phiếu đảm bảo việc thực hiện hợp đồng hoặc thanh toán thuế hoặc dịch vụ khác.
A bond guaranteeing the performance of a contract or the payment of tax or other service.
The city requires a surety bond for all construction projects.
Thành phố yêu cầu một bảo đảm cho tất cả các dự án xây dựng.
They do not accept a surety bond for social service contracts.
Họ không chấp nhận bảo đảm cho các hợp đồng dịch vụ xã hội.
Is a surety bond necessary for community development grants?
Có cần một bảo đảm cho các khoản trợ cấp phát triển cộng đồng không?
Many people trust a surety bond for social event planning.
Nhiều người tin tưởng vào bảo lãnh cho việc tổ chức sự kiện xã hội.
A surety bond does not guarantee success in social projects.
Bảo lãnh không đảm bảo thành công trong các dự án xã hội.
Is a surety bond necessary for community service events?
Có cần bảo lãnh cho các sự kiện phục vụ cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp