Bản dịch của từ Surety bond trong tiếng Việt
Surety bond
Surety bond (Noun)
Một thỏa thuận chính thức trong đó một bên đồng ý chịu trách nhiệm về khoản nợ hoặc nghĩa vụ của bên kia.
A formal agreement in which one party agrees to be responsible for the debt or obligation of another.
The contractor signed a surety bond for the community project funding.
Nhà thầu đã ký một hợp đồng bảo lãnh cho quỹ dự án cộng đồng.
They did not require a surety bond for the small charity event.
Họ không yêu cầu hợp đồng bảo lãnh cho sự kiện từ thiện nhỏ.
Is a surety bond necessary for social service organizations?
Liệu hợp đồng bảo lãnh có cần thiết cho các tổ chức dịch vụ xã hội không?
Một trái phiếu đảm bảo việc thực hiện hợp đồng hoặc thanh toán thuế hoặc dịch vụ khác.
A bond guaranteeing the performance of a contract or the payment of tax or other service.
The city requires a surety bond for all construction projects.
Thành phố yêu cầu một bảo đảm cho tất cả các dự án xây dựng.
They do not accept a surety bond for social service contracts.
Họ không chấp nhận bảo đảm cho các hợp đồng dịch vụ xã hội.
Is a surety bond necessary for community development grants?
Có cần một bảo đảm cho các khoản trợ cấp phát triển cộng đồng không?
Many people trust a surety bond for social event planning.
Nhiều người tin tưởng vào bảo lãnh cho việc tổ chức sự kiện xã hội.
A surety bond does not guarantee success in social projects.
Bảo lãnh không đảm bảo thành công trong các dự án xã hội.
Is a surety bond necessary for community service events?
Có cần bảo lãnh cho các sự kiện phục vụ cộng đồng không?
Surety bond là một hợp đồng pháp lý giữa ba bên: bên tham gia hợp đồng (principle), bên bảo đảm (surety) và bên nhận bảo đảm (obligee). Nó đảm bảo rằng bên tham gia sẽ thực hiện nghĩa vụ tài chính hoặc hợp đồng; nếu không, bên bảo đảm sẽ bồi thường cho bên nhận bảo đảm. Khái niệm này đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực xây dựng và tài chính, nhằm bảo vệ lợi ích của các bên liên quan trước các rủi ro không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng.
Thuật ngữ "surety bond" xuất phát từ hai thành phần: "surety" có nguồn gốc từ từ Latin "securitas", có nghĩa là sự an toàn hoặc bảo đảm, và "bond", từ Latin "bonda", chỉ mối liên kết hoặc thỏa thuận. Trong bối cảnh hiện tại, "surety bond" là một loại hợp đồng tài chính đảm bảo việc thực hiện nghĩa vụ của một bên thứ ba, từ đó phản ánh các đặc điểm ban đầu về sự bảo đảm và trách nhiệm. Sự phát triển của thuật ngữ này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa an toàn tài chính và các cam kết pháp lý trong kinh doanh.
Thuật ngữ "surety bond" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến bối cảnh tài chính và pháp lý. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về ngân hàng hoặc quản lý rủi ro, nhưng không phải là từ vựng cơ bản. Trong phần Viết và Nói, "surety bond" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bảo hiểm và đảm bảo tài chính, liên quan đến trách nhiệm pháp lý và cam kết tài chính giữa các bên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp