Bản dịch của từ Sussex chair trong tiếng Việt

Sussex chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sussex chair (Noun)

sˈʌsɨks tʃˈɛɹ
sˈʌsɨks tʃˈɛɹ
01

Một loại ghế bằng gỗ có thiết kế đơn giản, thường có lưng và chỗ ngồi thấp làm từ rơm hoặc mây.

A type of wooden chair with a simple design, often featuring a low back and seat made of woven rush or cane.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kiểu ghế được sản xuất ban đầu ở sussex, anh, đặc trưng bởi cấu trúc chắc chắn và thẩm mỹ chức năng.

A style of chair originally produced in sussex, england, characterized by its sturdy construction and functional aesthetic.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một món đồ nội thất gắn liền với sự thoải mái thông thường và thường được sử dụng trong những nơi không trang trọng.

A piece of furniture associated with casual comfort and often used in informal settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sussex chair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sussex chair

Không có idiom phù hợp