Bản dịch của từ Swish trong tiếng Việt
Swish

Swish (Adjective)
Ấn tượng thông minh và thời trang.
Impressively smart and fashionable.
She wore a swish dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy lịch lãm đến bữa tiệc.
His swish hairstyle caught everyone's attention.
Kiểu tóc lịch lãm của anh ấy thu hút mọi người.
The new restaurant has a swish interior design.
Nhà hàng mới có thiết kế nội thất lịch lãm.
(của một người đàn ông) nữ tính.
Of a man effeminate.
He walked with a swish, attracting attention.
Anh ấy đi với sự lắc lư, thu hút sự chú ý.
She didn't want to be seen as swish in public.
Cô ấy không muốn bị xem là lắc lư trước đám đông.
Was his swish behavior accepted by society?
Hành vi lắc lư của anh ấy có được xã hội chấp nhận không?
Swish (Noun)
Một người đồng tính nam ẻo lả.
An effeminate male homosexual.
He is often mistaken for a swish due to his flamboyant mannerisms.
Anh ấy thường bị nhầm lẫn với một người đồng tính nam nhạy cảm vì cử chỉ nổi loạn của anh ấy.
She made it clear that she is not a swish, but just fashionable.
Cô ấy đã làm rõ rằng cô ấy không phải là một người đồng tính nam nhạy cảm, chỉ là thời trang.
Is being a swish a barrier to success in the modern society?
Việc trở thành một người đồng tính nam nhạy cảm có phải là một rào cản đối với sự thành công trong xã hội hiện đại không?
The swish of her dress caught everyone's attention at the party.
Âm thanh xòe của chiếc váy của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
There was no swish of leaves as the wind died down outside.
Không có tiếng xòe của lá khi gió dịu lại bên ngoài.
Did you hear the swish of the curtains as they closed?
Bạn có nghe thấy tiếng xòe của rèm khi chúng đóng không?
Her swish in the basketball game impressed the crowd.
Cú swish của cô ấy trong trận đấu bóng rổ gây ấn tượng với đám đông.
Not every player can make a swish from the free-throw line.
Không phải tất cả các cầu thủ đều có thể ghi được cú swish từ đường phạt miễn phí.
Did you see John's swish during the basketball tournament last week?
Bạn có thấy cú swish của John trong giải bóng rổ tuần trước không?
Swish (Verb)
She swished the basketball from the free-throw line effortlessly.
Cô ấy đã đưa bóng rổ vào mà không chạm vào bảng sau hoặc rim một cách dễ dàng.
He couldn't swish the shot despite multiple attempts during the game.
Anh ấy không thể đưa bóng vào mà không chạm vào bảng sau hoặc rim mặc dù đã cố gắng nhiều lần trong trận đấu.
Did you manage to swish any shots in your basketball match?
Bạn có thể đưa bóng vào mà không chạm vào bảng sau hoặc rim trong trận đấu bóng rổ của bạn không?
The pen swished across the paper, creating beautiful calligraphy.
Cây bút lướt qua giấy, tạo ra chữ thư pháp đẹp.
The interviewee's speech lacked impact as it didn't swish smoothly.
Bài phát biểu của người được phỏng vấn thiếu ảnh hưởng vì không lướt mượt.
Did the new social media campaign swish through the target audience?
Chiến dịch truyền thông xã hội mới đã lướt qua đối tượng mục tiêu chưa?
Họ từ
Từ "swish" có nghĩa là âm thanh nhẹ nhàng, thường liên quan đến vật gì đó di chuyển nhanh hoặc bị uốn cong, chẳng hạn như nước hay một vật thể khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ám chỉ đến một cú ném bóng rổ chính xác đến mức không chạm lưới, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "swish" còn có thể chỉ đến sự di chuyển của áo quần hay lông mao trong gió. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa mở rộng và sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "swish" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17, được cho là xuất phát từ động từ "swish", mô tả âm thanh của nước hoặc một vật thể di chuyển nhanh và nhẹ nhàng. Căn nguyên Latin có thể được liên kết với từ "suscitare", có nghĩa là gợi lên hoặc kích thích. Sự chuyển mình từ âm thanh đến hình ảnh trong ngữ cảnh thể thao và văn hóa hiện đại làm rõ mối liên hệ giữa nghĩa gốc và các cách diễn đạt hiện nay.
Từ "swish" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, "swish" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt liên quan đến tiếng kêu của bóng rổ khi vào rổ. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được áp dụng mô tả cảm giác chuyển động nhẹ nhàng hoặc nhanh chóng. Ngoài ra, "swish" cũng thường gặp trong văn viết sáng tạo, tập trung vào mô tả âm thanh và chuyển động trong bối cảnh trò chơi hoặc hoạt động thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp