Bản dịch của từ Swish trong tiếng Việt

Swish

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swish (Adjective)

swɪʃ
swɪʃ
01

Ấn tượng thông minh và thời trang.

Impressively smart and fashionable.

Ví dụ

She wore a swish dress to the party.

Cô ấy mặc một chiếc váy lịch lãm đến bữa tiệc.

His swish hairstyle caught everyone's attention.

Kiểu tóc lịch lãm của anh ấy thu hút mọi người.

The new restaurant has a swish interior design.

Nhà hàng mới có thiết kế nội thất lịch lãm.

02

(của một người đàn ông) nữ tính.

Of a man effeminate.

Ví dụ

He walked with a swish, attracting attention.

Anh ấy đi với sự lắc lư, thu hút sự chú ý.

She didn't want to be seen as swish in public.

Cô ấy không muốn bị xem là lắc lư trước đám đông.

Was his swish behavior accepted by society?

Hành vi lắc lư của anh ấy có được xã hội chấp nhận không?

Swish (Noun)

swɪʃ
swɪʃ
01

Một người đồng tính nam ẻo lả.

An effeminate male homosexual.

Ví dụ

He is often mistaken for a swish due to his flamboyant mannerisms.

Anh ấy thường bị nhầm lẫn với một người đồng tính nam nhạy cảm vì cử chỉ nổi loạn của anh ấy.

She made it clear that she is not a swish, but just fashionable.

Cô ấy đã làm rõ rằng cô ấy không phải là một người đồng tính nam nhạy cảm, chỉ là thời trang.

Is being a swish a barrier to success in the modern society?

Việc trở thành một người đồng tính nam nhạy cảm có phải là một rào cản đối với sự thành công trong xã hội hiện đại không?

02

Một âm thanh rít lên hoặc xào xạc.

A hissing or rustling sound.

Ví dụ

The swish of her dress caught everyone's attention at the party.

Âm thanh xòe của chiếc váy của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

There was no swish of leaves as the wind died down outside.

Không có tiếng xòe của lá khi gió dịu lại bên ngoài.

Did you hear the swish of the curtains as they closed?

Bạn có nghe thấy tiếng xòe của rèm khi chúng đóng không?

03

Cú sút đi qua rổ mà không chạm vào rổ hoặc thành rổ.

A shot that goes through the basket without touching the backboard or rim.

Ví dụ

Her swish in the basketball game impressed the crowd.

Cú swish của cô ấy trong trận đấu bóng rổ gây ấn tượng với đám đông.

Not every player can make a swish from the free-throw line.

Không phải tất cả các cầu thủ đều có thể ghi được cú swish từ đường phạt miễn phí.

Did you see John's swish during the basketball tournament last week?

Bạn có thấy cú swish của John trong giải bóng rổ tuần trước không?

Swish (Verb)

swɪʃ
swˈɪʃ
01

Chìm (một cú đánh) mà bóng không chạm vào bảng hoặc vành rổ.

Sink a shot without the ball touching the backboard or rim.

Ví dụ

She swished the basketball from the free-throw line effortlessly.

Cô ấy đã đưa bóng rổ vào mà không chạm vào bảng sau hoặc rim một cách dễ dàng.

He couldn't swish the shot despite multiple attempts during the game.

Anh ấy không thể đưa bóng vào mà không chạm vào bảng sau hoặc rim mặc dù đã cố gắng nhiều lần trong trận đấu.

Did you manage to swish any shots in your basketball match?

Bạn có thể đưa bóng vào mà không chạm vào bảng sau hoặc rim trong trận đấu bóng rổ của bạn không?

02

Di chuyển với âm thanh rít hoặc dồn dập.

Move with a hissing or rushing sound.

Ví dụ

The pen swished across the paper, creating beautiful calligraphy.

Cây bút lướt qua giấy, tạo ra chữ thư pháp đẹp.

The interviewee's speech lacked impact as it didn't swish smoothly.

Bài phát biểu của người được phỏng vấn thiếu ảnh hưởng vì không lướt mượt.

Did the new social media campaign swish through the target audience?

Chiến dịch truyền thông xã hội mới đã lướt qua đối tượng mục tiêu chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swish

Không có idiom phù hợp