Bản dịch của từ Telestrator trong tiếng Việt

Telestrator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Telestrator (Noun)

01

Một thiết bị điện tử cho phép một người viết hoặc vẽ tự do trên hình ảnh video chuyển động hoặc tĩnh, ban đầu bao gồm màn hình tivi và bút đèn, nhưng hiện nay được điều khiển phổ biến hơn bằng màn hình cảm ứng hoặc máy tính bảng đồ họa.

An electronic device which enables a person to write or draw freehand over a moving or still video image originally consisting of a television screen and a light pen but now more commonly controlled using a touch screen or a graphics tablet.

Ví dụ

The telestrator allowed Sarah to highlight key points in her presentation.

Bảng vẽ điện cho phép Sarah nhấn mạnh các điểm chính trong bài thuyết trình của mình.

John didn't use the telestrator during his IELTS speaking practice.

John không sử dụng bảng vẽ điện trong quá trình luyện nói IELTS của mình.

Did you find the telestrator helpful for your writing task?

Bạn có thấy bảng vẽ điện hữu ích cho bài viết của mình không?

The telestrator helped explain social issues during the community meeting.

Telestrator đã giúp giải thích các vấn đề xã hội trong cuộc họp cộng đồng.

Many people do not understand how to use a telestrator effectively.

Nhiều người không hiểu cách sử dụng telestrator một cách hiệu quả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Telestrator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Telestrator

Không có idiom phù hợp