Bản dịch của từ Temporary restraining order trong tiếng Việt

Temporary restraining order

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Temporary restraining order (Noun)

tˈɛmpɚˌɛɹi ɹistɹˈeɪnɨŋ ˈɔɹdɚ
tˈɛmpɚˌɛɹi ɹistɹˈeɪnɨŋ ˈɔɹdɚ
01

Một lệnh của tòa án cấm một cá nhân tham gia vào các hành động nhất định trong một khoảng thời gian giới hạn, thường để ngăn chặn tổn hại hoặc thiệt hại.

A court order prohibiting an individual from engaging in certain actions for a limited period of time, typically to prevent harm or damage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cơ chế pháp lý được sử dụng để bảo vệ quyền lợi của một người trong các giai đoạn đầu của thủ tục pháp lý.

A legal mechanism used to safeguard a person’s rights during the early stages of legal proceedings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lệnh tư pháp nhằm duy trì hiện trạng cho đến khi có thể tổ chức phiên tòa.

A judicial order intended to maintain the status quo until a court hearing can be made.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/temporary restraining order/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Temporary restraining order

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.