Bản dịch của từ Tenses trong tiếng Việt
Tenses

Tenses (Noun)
Số nhiều của thì.
Plural of tense.
Different tenses express various social situations in English language.
Các thì khác nhau diễn đạt các tình huống xã hội trong tiếng Anh.
Many students do not understand the importance of tenses in communication.
Nhiều học sinh không hiểu tầm quan trọng của các thì trong giao tiếp.
Do you know how many tenses exist in English grammar?
Bạn có biết có bao nhiêu thì trong ngữ pháp tiếng Anh không?
Dạng danh từ của Tenses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tense | Tenses |
Họ từ
Thì (tenses) trong ngữ pháp là các dạng của động từ dùng để thể hiện thời gian của hành động hoặc trạng thái, bao gồm hiện tại, quá khứ và tương lai. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, có bốn thì chính: hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn và các dạng tiếp diễn hoặc hoàn thành. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu thể hiện ở từ vựng và cách phát âm, nhưng ngữ nghĩa và cấu trúc sử dụng thì tương đối giống nhau.
Từ "tenses" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tempus", có nghĩa là "thời gian". Trong ngữ pháp, "tenses" dùng để chỉ các hình thức của động từ thể hiện thời gian của hành động, từ quá khứ, hiện tại cho đến tương lai. Sự phát triển của khái niệm này từ tiếng Latin đến tiếng Anh hiện đại phản ánh sự thay đổi trong cách diễn đạt thời gian trong ngôn ngữ, cho phép người nói xác định rõ ràng thời điểm và tính chất của hành động.
Từ "tenses" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần sử dụng các thì khác nhau để trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác. Trong ngữ cảnh học thuật, "tenses" thường được nhắc đến khi bàn luận về ngữ pháp, việc phân tích văn bản, hoặc khi giảng dạy ngôn ngữ. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được đề cập đến trong bối cảnh giải thích cách sử dụng ngữ pháp hoặc trong các khóa học tiếng Anh.