Bản dịch của từ Tenses trong tiếng Việt

Tenses

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tenses (Noun)

tˈɛnsəz
tˈɛnsəz
01

Số nhiều của thì.

Plural of tense.

Ví dụ

Different tenses express various social situations in English language.

Các thì khác nhau diễn đạt các tình huống xã hội trong tiếng Anh.

Many students do not understand the importance of tenses in communication.

Nhiều học sinh không hiểu tầm quan trọng của các thì trong giao tiếp.

Do you know how many tenses exist in English grammar?

Bạn có biết có bao nhiêu thì trong ngữ pháp tiếng Anh không?

Dạng danh từ của Tenses (Noun)

SingularPlural

Tense

Tenses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tenses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tenses

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.