Bản dịch của từ The gloves are off trong tiếng Việt

The gloves are off

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The gloves are off (Idiom)

01

Câu nói chỉ ra rằng ai đó đã sẵn sàng hành động quyết liệt hoặc xung đột, đặc biệt trong một cuộc thi hoặc xung đột.

A phrase indicating that someone is ready to take decisive or aggressive action, especially in a conflict or competition.

Ví dụ

In the debate, the gloves are off between Sarah and John.

Trong cuộc tranh luận, không còn gì kiêng nể giữa Sarah và John.

The community won't back down; the gloves are not off yet.

Cộng đồng sẽ không lùi bước; vẫn chưa đến lúc quyết liệt.

Are the gloves off in the upcoming social event competition?

Liệu có phải cuộc thi sự kiện xã hội sắp tới đã quyết liệt chưa?

02

Được sử dụng để chỉ ra rằng các quy tắc tham gia đã thay đổi và sẽ thực hiện một cách tiếp cận quyết liệt hơn.

Used to signify that the rules of engagement have changed and that a more combative approach will be taken.

Ví dụ

In social media debates, the gloves are off among users.

Trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội, mọi người đã không còn kiêng nể.

The gloves are not off during polite discussions at conferences.

Không có sự căng thẳng trong các cuộc thảo luận lịch sự tại hội nghị.

Are the gloves off in the community discussions about local policies?

Có phải mọi người đã không còn kiêng nể trong các cuộc thảo luận về chính sách địa phương?

03

Nó thường ngụ ý rằng các ranh giới hoặc hạn chế trước đó đã bị loại bỏ, dẫn đến một thái độ đối đầu hơn.

It often implies that previous boundaries or limitations have been removed, leading to a more confrontational attitude.

Ví dụ

In social media debates, the gloves are off between users and influencers.

Trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội, mọi người đã không còn kiêng nể.

The gloves are not off yet in the community discussions.

Vẫn chưa có sự căng thẳng trong các cuộc thảo luận của cộng đồng.

Are the gloves off in the social activism movement now?

Liệu có phải các rào cản đã được gỡ bỏ trong phong trào hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the gloves are off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The gloves are off

Không có idiom phù hợp