Bản dịch của từ Third party negligence claim trong tiếng Việt
Third party negligence claim
Noun [U/C]

Third party negligence claim (Noun)
θɝˈd pˈɑɹti nˈɛɡlədʒəns klˈeɪm
θɝˈd pˈɑɹti nˈɛɡlədʒəns klˈeɪm
01
Yêu cầu pháp lý được thực hiện bởi một cá nhân đối với một bên thứ ba vì thiệt hại do sự sơ suất gây ra.
A legal claim made by an individual against a third party for damages resulting from negligence.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Trong luật, nó đề cập đến một tình huống mà một người hoặc nhóm có thể bị coi là chịu trách nhiệm về thiệt hại gây ra cho một bên khác, không trực tiếp tham gia vào tình huống.
In law, it refers to a situation where a person or group can be held liable for harm caused to another party, not directly involved in the situation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Third party negligence claim
Không có idiom phù hợp