Bản dịch của từ Throw caution to the wind trong tiếng Việt
Throw caution to the wind

Throw caution to the wind (Phrase)
Để chấp nhận rủi ro hoặc hành động liều lĩnh bằng cách phớt lờ sự cẩn trọng hoặc an toàn.
To take risks or act recklessly by disregarding caution or safety.
Many young people throw caution to the wind while traveling abroad.
Nhiều bạn trẻ bất chấp nguy hiểm khi đi du lịch nước ngoài.
They do not throw caution to the wind during social events.
Họ không bất chấp nguy hiểm trong các sự kiện xã hội.
Why do some individuals throw caution to the wind at parties?
Tại sao một số người lại bất chấp nguy hiểm tại các bữa tiệc?
Để từ bỏ các kế hoạch cẩn thận hoặc sự dè dặt của một người vì sự tự phát.
To abandon one's careful plans or reservations in favor of spontaneity.
Many people throw caution to the wind during social events like parties.
Nhiều người bỏ qua sự thận trọng trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng.
She doesn't throw caution to the wind at social gatherings anymore.
Cô ấy không còn bỏ qua sự thận trọng trong các buổi gặp gỡ xã hội nữa.
Do you think people throw caution to the wind when socializing?
Bạn có nghĩ rằng mọi người bỏ qua sự thận trọng khi giao lưu không?
Many young people throw caution to the wind in social media use.
Nhiều người trẻ tuổi liều lĩnh khi sử dụng mạng xã hội.
They do not throw caution to the wind during important discussions.
Họ không liều lĩnh trong các cuộc thảo luận quan trọng.
Do you think teens throw caution to the wind at parties?
Bạn có nghĩ rằng thanh thiếu niên liều lĩnh tại các bữa tiệc không?
Từ bỏ những lo lắng hoặc ức chế của một người
To abandon ones worries or inhibitions
Many young people throw caution to the wind at parties.
Nhiều người trẻ tuổi không lo lắng gì khi dự tiệc.
She did not throw caution to the wind during the social event.
Cô ấy không bỏ qua lo lắng trong sự kiện xã hội.
Did they throw caution to the wind at the concert last night?
Họ có bỏ qua lo lắng tại buổi hòa nhạc tối qua không?
Many young people throw caution to the wind when attending parties.
Nhiều người trẻ tuổi liều lĩnh khi tham gia các bữa tiệc.
Students should not throw caution to the wind during social events.
Sinh viên không nên liều lĩnh trong các sự kiện xã hội.
Do you think it's wise to throw caution to the wind socially?
Bạn có nghĩ rằng liều lĩnh trong xã hội là khôn ngoan không?
Hành động liều lĩnh hoặc không quan tâm đến các vấn đề tiềm ẩn
To act recklessly or without regard for potential problems
Many teenagers throw caution to the wind at social gatherings.
Nhiều thanh thiếu niên liều lĩnh tại các buổi tụ tập xã hội.
She doesn't throw caution to the wind during important events.
Cô ấy không liều lĩnh trong các sự kiện quan trọng.
Do you think people throw caution to the wind at parties?
Bạn có nghĩ rằng mọi người liều lĩnh tại các bữa tiệc không?
Throw caution to the wind (Idiom)
Many young people throw caution to the wind while traveling abroad.
Nhiều người trẻ tuổi liều lĩnh khi du lịch nước ngoài.
She doesn't throw caution to the wind during social events.
Cô ấy không liều lĩnh trong các sự kiện xã hội.
Do you think it's wise to throw caution to the wind socially?
Bạn có nghĩ rằng liều lĩnh trong xã hội là khôn ngoan không?
Hành động liều lĩnh hoặc không cân nhắc đến những nguy hiểm liên quan
To act recklessly or without consideration for the dangers involved
Many young people throw caution to the wind during social gatherings.
Nhiều người trẻ tuổi liều lĩnh trong các buổi gặp gỡ xã hội.
They do not throw caution to the wind when making friends.
Họ không liều lĩnh khi kết bạn.
Why do teens throw caution to the wind at parties?
Tại sao thanh thiếu niên lại liều lĩnh trong các bữa tiệc?
Many people throw caution to the wind during social gatherings.
Nhiều người liều lĩnh trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She does not throw caution to the wind at parties.
Cô ấy không liều lĩnh trong các bữa tiệc.
Do you think people throw caution to the wind in social events?
Bạn có nghĩ rằng mọi người liều lĩnh trong các sự kiện xã hội không?
Cụm từ "throw caution to the wind" dùng để chỉ hành động bất chấp rủi ro, quyết định làm điều gì đó mà không suy xét đến những hậu quả tiêu cực có thể xảy ra. Cụm này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự gan dạ hoặc sự liều lĩnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu trong giao tiếp. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên.