Bản dịch của từ Throw in trong tiếng Việt
Throw in

Throw in (Verb)
He decided to throw in his support for the charity event.
Anh ấy quyết định ủng hộ sự kiện từ thiện.
She threw in her ideas during the team meeting.
Cô ấy đưa ra ý kiến của mình trong cuộc họp nhóm.
They will throw in some extra prizes for the raffle.
Họ sẽ thêm vào một số giải thưởng cho việc quyết thưởng.
The new policy will throw in more confusion to the situation.
Chính sách mới sẽ gây thêm sự rối loạn vào tình hình.
The unexpected news threw in a sense of urgency to the discussion.
Thông tin bất ngờ gây ra cảm giác cần thiết vào cuộc thảo luận.
The sudden change in leadership threw in a wave of uncertainty.
Sự thay đổi đột ngột trong lãnh đạo gây ra một làn sóng không chắc chắn.
Throw in (Phrase)
He decided to throw in the towel and quit the project.
Anh ấy quyết định từ bỏ và từ chối dự án.
After many failed attempts, she chose to throw in the sponge.
Sau nhiều lần thất bại, cô ấy chọn từ bỏ.
The company had to throw in the towel due to financial difficulties.
Công ty phải từ bỏ vì khó khăn tài chính.
The rumors about her past really throw in some drama.
Những tin đồn về quá khứ của cô ấy thực sự tạo ra một chút kịch tính.
The unexpected guest's arrival can throw in a sense of chaos.
Sự xuất hiện bất ngờ của khách mời có thể tạo ra một cảm giác hỗn loạn.
His sudden resignation will throw in uncertainty to the team.
Việc từ chức đột ngột của anh ấy sẽ tạo ra sự không chắc chắn cho đội.
Cụm động từ "throw in" trong tiếng Anh mang nhiều nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Nó có thể có nghĩa là "đưa ra" hoặc "thêm vào" một cái gì đó trong một cuộc thảo luận hoặc giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng và ngữ nghĩa tương tự, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao như "throw-in", chỉ hành động ném bóng từ ngoài biên vào sân. Cả hai biến thể đều có thể sử dụng một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "throw in" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "throw", bắt nguồn từ tiếng Saxon cổ "þrawan", có nghĩa là 'ném' hoặc 'vứt'. Cấu trúc "throw in" được dùng để chỉ hành động ném một vật vào một không gian nào đó, thường mang sắc thái biểu thị việc bổ sung hoặc thêm vào. Đến nay, cụm từ này không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn được áp dụng trong văn cảnh trừu tượng, như trong trường hợp bổ sung ý kiến hay thông tin trong một cuộc thảo luận.
Cụm từ "throw in" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất xuất hiện cao trong ngữ cảnh nói và viết. Trong phần Listening, cụm này có thể được nghe trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Trong Writing, "throw in" thường xuất hiện trong các tình huống miêu tả hoặc giải thích. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày để chỉ hành động bổ sung hoặc đưa vào một điều gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



