Bản dịch của từ Throw somebody in the deep end trong tiếng Việt
Throw somebody in the deep end

Throw somebody in the deep end (Verb)
Teachers often throw students in the deep end during group projects.
Giáo viên thường đặt học sinh vào tình huống khó khăn trong dự án nhóm.
They did not throw me in the deep end at the meeting.
Họ không đặt tôi vào tình huống khó khăn trong cuộc họp.
Will the manager throw new employees in the deep end at work?
Liệu quản lý có đặt nhân viên mới vào tình huống khó khăn tại nơi làm việc không?
Teachers often throw students in the deep end during group projects.
Giáo viên thường đặt học sinh vào tình huống khó trong các dự án nhóm.
They do not throw new employees in the deep end at the company.
Họ không đặt nhân viên mới vào tình huống khó khăn tại công ty.
Do mentors throw interns in the deep end during their training programs?
Có phải các cố vấn đặt thực tập sinh vào tình huống khó khăn trong chương trình đào tạo không?
Đưa ai đó vào một hoàn cảnh khó khăn một cách bất ngờ.
To expose someone to a difficult circumstance unexpectedly.
They threw Sarah in the deep end during the group project.
Họ đã đặt Sarah vào tình huống khó khăn trong dự án nhóm.
Teachers should not throw students in the deep end suddenly.
Giáo viên không nên đặt học sinh vào tình huống khó khăn một cách đột ngột.
Did they really throw John in the deep end at the meeting?
Họ có thực sự đặt John vào tình huống khó khăn trong cuộc họp không?
Cụm từ "throw somebody in the deep end" có nghĩa là đặt ai đó vào một tình huống khó khăn hoặc thử thách mà không có sự chuẩn bị hoặc hỗ trợ cần thiết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc làm việc, cho thấy việc buộc một người phải đối mặt với các thách thức một cách độc lập. Cụm từ này không có sự khác biệt nào nổi bật giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng hay ngữ nghĩa.