Bản dịch của từ Tillered trong tiếng Việt

Tillered

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tillered (Verb)

tˈɪlɚd
tˈɪlɚd
01

Để cung cấp máy xới đất.

To provide with tillers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Canh tác (đất) bằng cách cày xới.

To cultivate land by means of tilling.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Tillered (Adjective)

tˈɪlɚd
tˈɪlɚd
01

Đặc trưng bởi có chồi (cây).

Characterized by having tillers plants.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tillered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tillered

Không có idiom phù hợp