Bản dịch của từ To rob peter to pay paul trong tiếng Việt

To rob peter to pay paul

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

To rob peter to pay paul (Idiom)

01

Lấy tiền từ một người hoặc nguồn để trả cho người khác, không mang lại lợi ích tổng thể.

To take money from one person or source to pay another, resulting in no overall gain.

Ví dụ

Many families rob Peter to pay Paul for their children's education.

Nhiều gia đình lấy tiền của người này để trả cho người khác cho giáo dục của trẻ.

They do not want to rob Peter to pay Paul anymore.

Họ không muốn lấy tiền của người này để trả cho người khác nữa.

Do you think people should rob Peter to pay Paul in emergencies?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên lấy tiền của người này để trả cho người khác trong trường hợp khẩn cấp không?

02

Chuyển nợ hoặc vấn đề từ nơi này sang nơi khác mà không giải quyết được.

To shift debt or a problem from one place to another without resolving it.

Ví dụ

Many families are robbing Peter to pay Paul for rent.

Nhiều gia đình đang lấy của người này để trả cho người kia để thuê nhà.

The government isn't robbing Peter to pay Paul anymore.

Chính phủ không còn lấy của người này để trả cho người kia nữa.

Are we just robbing Peter to pay Paul with these loans?

Chúng ta có đang chỉ lấy của người này để trả cho người kia với những khoản vay này không?

03

Thực hiện những chuyển nhượng mà cuối cùng không cải thiện tình hình tài chính.

To make transfers that ultimately do not improve the financial situation.

Ví dụ

Many families rob Peter to pay Paul for their children's education.

Nhiều gia đình phải lấy tiền của người này để trả cho người khác cho giáo dục của con cái.

They do not realize they are robbing Peter to pay Paul.

Họ không nhận ra rằng họ đang lấy tiền của người này để trả cho người khác.

Are we robbing Peter to pay Paul with our budget cuts?

Chúng ta có đang lấy tiền của người này để trả cho người khác với việc cắt giảm ngân sách không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng To rob peter to pay paul cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with To rob peter to pay paul

Không có idiom phù hợp