Bản dịch của từ To rob peter to pay paul trong tiếng Việt
To rob peter to pay paul
To rob peter to pay paul (Idiom)
Many families rob Peter to pay Paul for their children's education.
Nhiều gia đình lấy tiền của người này để trả cho người khác cho giáo dục của trẻ.
They do not want to rob Peter to pay Paul anymore.
Họ không muốn lấy tiền của người này để trả cho người khác nữa.
Do you think people should rob Peter to pay Paul in emergencies?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên lấy tiền của người này để trả cho người khác trong trường hợp khẩn cấp không?
Many families are robbing Peter to pay Paul for rent.
Nhiều gia đình đang lấy của người này để trả cho người kia để thuê nhà.
The government isn't robbing Peter to pay Paul anymore.
Chính phủ không còn lấy của người này để trả cho người kia nữa.
Are we just robbing Peter to pay Paul with these loans?
Chúng ta có đang chỉ lấy của người này để trả cho người kia với những khoản vay này không?
Thực hiện những chuyển nhượng mà cuối cùng không cải thiện tình hình tài chính.
To make transfers that ultimately do not improve the financial situation.
Many families rob Peter to pay Paul for their children's education.
Nhiều gia đình phải lấy tiền của người này để trả cho người khác cho giáo dục của con cái.
They do not realize they are robbing Peter to pay Paul.
Họ không nhận ra rằng họ đang lấy tiền của người này để trả cho người khác.
Are we robbing Peter to pay Paul with our budget cuts?
Chúng ta có đang lấy tiền của người này để trả cho người khác với việc cắt giảm ngân sách không?
Câu thành ngữ "to rob Peter to pay Paul" có nghĩa là xử lý các khoản nợ bằng cách vay mượn từ một nguồn khác, dẫn đến tình cảnh tài chính không bền vững. Câu này thường được sử dụng để chỉ những hành động chuyển nhượng tài chính mà không giải quyết được vấn đề gốc rễ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng hoặc nghĩa của câu này, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm, với người Anh có thể nhấn mạnh âm "o" hơn so với người Mỹ.