Bản dịch của từ Toe trong tiếng Việt
Toe

Toe (Noun)
She painted her toenails red for the party.
Cô ấy đã sơn móng chân màu đỏ cho bữa tiệc.
He always wears socks to hide his toes in public.
Anh ấy luôn mang tất để che giấu ngón chân.
Do you think sandals are appropriate for a formal event?
Bạn có nghĩ dép quai hậu phù hợp cho sự kiện trang trọng không?
She painted her toenails red for the party.
Cô ấy đã sơn móng chân màu đỏ cho bữa tiệc.
He always wears sandals to show off his toes.
Anh ấy luôn mang dép để khoe đôi chân.
She painted her toenails red for the party.
Cô ấy đã sơn móng chân màu đỏ cho bữa tiệc.
He decided to wear sandals to show off his pretty toes.
Anh ấy quyết định mang dép để khoe đôi chân dễ thương của mình.
Did you stub your toe on the coffee table again?
Bạn đã vấp ngón chân vào bàn trà lại lần nữa chưa?
She painted her toenails before the beach party.
Cô ấy đã sơn móng chân trước bữa tiệc ở bãi biển.
He regretted stubbing his toe on the coffee table.
Anh ấy ân hận vì đã đạp ngón chân vào bàn cà phê.
Dạng danh từ của Toe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Toe | Toes |
Kết hợp từ của Toe (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bare toe Ngón chân trần | She accidentally stubbed her bare toe on the chair. Cô ấy vô tình đạp ngón chân trần vào ghế. |
Broken toe Chân bị gãy | She couldn't walk properly due to a broken toe. Cô ấy không thể đi bộ đúng cách do ngón chân bị gãy. |
Big toe Ngón cái chân | Her big toe was injured during the marathon race. Ngón cái chân của cô ấy bị thương trong cuộc đua marathon. |
Pinky toe Ngón út | My pinky toe hurts from wearing tight shoes. Ngón chân út của tôi đau vì mang giày chật. |
Stubbed toe Đau ngón chân | I stubbed my toe while presenting my ielts writing sample. Tôi đã đụng ngón chân khi trình bày bài mẫu viết ielts của mình. |
Toe (Verb)
She always toe the line when following social norms.
Cô ấy luôn tuân thủ theo quy tắc xã hội.
He never toes the line and always rebels against social expectations.
Anh ấy không bao giờ tuân theo quy tắc và luôn phản đối kỳ vọng xã hội.
Do you think it's important to toe the line in social settings?
Bạn có nghĩ rằng việc tuân thủ theo quy tắc quan trọng trong môi trường xã hội không?
She accidentally toed the line during the speaking test.
Cô ấy vô tình chạm vào đường giới hạn trong bài thi nói.
He never toes other people's opinions in his writing.
Anh ấy không bao giờ chạm vào ý kiến của người khác trong văn bản của mình.
Đi với mũi chân hướng vào trong (hoặc hướng ra ngoài)
Walk with the toes pointed in or out.
She tends to toe in when she feels nervous.
Cô ấy thường hướng ngón chân vào khi cảm thấy lo lắng.
He doesn't like when people toe out during conversations.
Anh ấy không thích khi mọi người hướng ngón chân ra ngoài trong cuộc trò chuyện.
Do you notice if you toe in or out when speaking in public?
Bạn có nhận ra liệu bạn hướng ngón chân vào hay ra ngoài khi nói trước công chúng không?
She toed around the room nervously during the IELTS speaking test.
Cô ấy đi quanh phòng một cách lo lắng trong bài thi nói IELTS.
He never toes when he walks, always keeping his feet straight.
Anh ấy không bao giờ đi chân hướng, luôn giữ chân thẳng.
Họ từ
"Toe" là một danh từ chỉ các ngón chân, thường dùng để mô tả những phần của bàn chân nằm ở đầu xa nhất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt về nghĩa. Phát âm cũng khá giống nhau, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu địa phương. "Toe" cũng được sử dụng trong các cụm từ như "toe the line" (nghĩa là tuân thủ quy định), cho thấy sự linh hoạt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "toe" xuất phát từ tiếng Anh cổ "tā", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *taizō, đồng thời liên quan đến tiếng Latinh "digitus", có nghĩa là "ngón tay" hoặc "ngón chân". Khái niệm này thể hiện sự chỉ định các phần của bàn chân, liên quan đến hình dáng và chức năng của chúng. Dần dần, từ này đã trở thành thuật ngữ tiêu chuẩn trong ngôn ngữ hiện đại để chỉ các ngón chân, nhấn mạnh vai trò quan trọng của chúng trong chuyển động và cân bằng.
Từ "toe" xuất hiện khá ít trong các phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nói (Speaking) và viết (Writing), khi mô tả tình trạng sức khỏe, thể thao hoặc các hoạt động vật lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong y học để chỉ các bộ phận của bàn chân hoặc khi mô tả hành động như "dò dò bằng ngón chân". Do đó, từ "toe" có tần suất thấp trong các văn bản học thuật nhưng lại xuất hiện thường xuyên trong các tình huống đời thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
