Bản dịch của từ Trans trong tiếng Việt

Trans

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trans (Adjective)

01

(hóa học) trong (hoặc cấu thành, hình thành hoặc mô tả) một hợp chất phối hợp trong đó hai thể hiện của một phối tử cụ thể nằm ở hai phía đối diện của nguyên tử trung tâm.

Chemistry in or constituting forming or describing a coordination compound in which the two instances of a particular ligand are on opposite sides of the central atom.

Ví dụ

The trans configuration in social structures promotes diverse perspectives and collaboration.

Cấu hình trans trong cấu trúc xã hội thúc đẩy quan điểm đa dạng và hợp tác.

Social groups are not always trans; sometimes they are more cohesive.

Các nhóm xã hội không phải lúc nào cũng là trans; đôi khi chúng gắn kết hơn.

Are trans relationships in communities more beneficial for social growth?

Liệu các mối quan hệ trans trong cộng đồng có lợi hơn cho sự phát triển xã hội?

02

(tế bào học) về phía bộ máy golgi, cách xa mạng lưới nội chất.

Cytology of the side of the golgi apparatus farther from the endoplasmic reticulum.

Ví dụ

The trans face of the Golgi is critical for protein processing.

Mặt trans của Golgi rất quan trọng cho việc xử lý protein.

The trans side does not receive proteins directly from the ER.

Bên trans không nhận protein trực tiếp từ ER.

Is the trans face involved in packaging proteins for secretion?

Mặt trans có liên quan đến việc đóng gói protein cho sự tiết không?

03

(hóa học) trong (hoặc cấu thành, hình thành hoặc mô tả) một liên kết đôi trong đó gốc lớn hơn ở cả hai đầu nằm ở phía đối diện của liên kết.

Chemistry in or constituting forming or describing a double bond in which the greater radical on both ends is on the opposite side of the bond.

Ví dụ

In trans fats, the hydrogen atoms are on opposite sides of the bond.

Trong chất béo chuyển hóa, các nguyên tử hydro nằm ở hai bên đối diện của liên kết.

Trans fats are not healthy for social gatherings and family meals.

Chất béo chuyển hóa không tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội và bữa ăn gia đình.

Are trans fats a common ingredient in fast food restaurants today?

Chất béo chuyển hóa có phải là thành phần phổ biến trong các nhà hàng thức ăn nhanh hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trans/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trans

Không có idiom phù hợp