Bản dịch của từ Trapped trong tiếng Việt
Trapped
Trapped (Verb)
She felt trapped in a toxic relationship with her boyfriend.
Cô ấy cảm thấy bị mắc kẹt trong mối quan hệ độc hại với bạn trai của mình.
He didn't want to be trapped in a dead-end job forever.
Anh ấy không muốn bị mắc kẹt trong công việc tuyển vị mãi mãi.
Were you ever trapped in a difficult situation during the exam?
Liệu bạn đã từng bị mắc kẹt trong tình huống khó khăn nào trong kỳ thi không?
Dạng động từ của Trapped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Traps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trapping |
Trapped (Adjective)
She felt trapped in a toxic relationship with her partner.
Cô ấy cảm thấy bị kẹt trong một mối quan hệ độc hại với đối tác của mình.
He was not trapped in his job and had the freedom to explore new opportunities.
Anh ấy không bị kẹt trong công việc của mình và có tự do khám phá cơ hội mới.
Are you feeling trapped by the expectations of society in your country?
Bạn có cảm thấy bị kẹt bởi những kỳ vọng của xã hội ở quốc gia của mình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp