Bản dịch của từ Trapped trong tiếng Việt
Trapped

Trapped (Verb)
She felt trapped in a toxic relationship with her boyfriend.
Cô ấy cảm thấy bị mắc kẹt trong mối quan hệ độc hại với bạn trai của mình.
He didn't want to be trapped in a dead-end job forever.
Anh ấy không muốn bị mắc kẹt trong công việc tuyển vị mãi mãi.
Were you ever trapped in a difficult situation during the exam?
Liệu bạn đã từng bị mắc kẹt trong tình huống khó khăn nào trong kỳ thi không?
Dạng động từ của Trapped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Traps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trapping |
Trapped (Adjective)
She felt trapped in a toxic relationship with her partner.
Cô ấy cảm thấy bị kẹt trong một mối quan hệ độc hại với đối tác của mình.
He was not trapped in his job and had the freedom to explore new opportunities.
Anh ấy không bị kẹt trong công việc của mình và có tự do khám phá cơ hội mới.
Are you feeling trapped by the expectations of society in your country?
Bạn có cảm thấy bị kẹt bởi những kỳ vọng của xã hội ở quốc gia của mình không?
Họ từ
Từ "trapped" là hình thức quá khứ và phân từ II của động từ "trap", mang nghĩa bị giam giữ hoặc bị mắc kẹt trong một không gian hoặc tình huống không thể thoát ra. Trong tiếng Anh, "trapped" được sử dụng cho cả British English và American English mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; tại Anh, từ này có thể liên quan nhiều đến môi trường, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến cảm xúc hoặc tâm lý.
Từ "trapped" xuất phát từ động từ tiếng Anh "trap", có nguồn gốc từ tiếng Latin "trappa", có nghĩa là "bẫy". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 14 để mô tả hành động bắt giữ hoặc mắc kẹt một cái gì đó. Ý nghĩa hiện tại của "trapped" không chỉ thể hiện trạng thái vật lý mà còn mở rộng ra các khía cạnh cảm xúc và tâm lý như sự giam cầm hoặc cảm giác không thể thoát ra khỏi tình huống.
Từ "trapped" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết khi bàn về tình huống hoặc cảm xúc bị hạn chế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các tình huống nguy hiểm hoặc bất lợi, chẳng hạn như cảm giác bị mắc kẹt trong mối quan hệ hoặc hoàn cảnh khó khăn. Sự phổ biến của từ này cũng phản ánh những trải nghiệm tâm lý chung trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

