Bản dịch của từ Trashed trong tiếng Việt
Trashed
Trashed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thùng rác.
Simple past and past participle of trash.
They trashed the park after the concert last Saturday.
Họ đã làm bừa bộn công viên sau buổi hòa nhạc thứ Bảy tuần trước.
People did not trash the beach during the clean-up event.
Mọi người đã không làm bừa bộn bãi biển trong sự kiện dọn dẹp.
Did the crowd really trash the stadium after the game?
Đám đông có thực sự làm bừa bộn sân vận động sau trận đấu không?
Dạng động từ của Trashed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trashing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp