Bản dịch của từ Tropicana trong tiếng Việt
Tropicana

Tropicana (Noun)
Với sự hòa hợp số nhiều và đôi khi số ít. những thứ gắn liền hoặc đặc trưng của vùng nhiệt đới; vật thể từ vùng nhiệt đới.
With plural and occasionally singular concord. things associated with or characteristic of tropical regions; objects from the tropics.
The resort lobby was decorated with Tropicana-themed furniture.
Sảnh resort được trang trí bằng đồ nội thất theo chủ đề nhiệt đới.
She brought back Tropicana souvenirs from her vacation in Hawaii.
Cô ấy mang về những món quà lưu niệm từ Tropicana sau chuyến nghỉ dưỡng ở Hawaii.
The social event featured a Tropicana-inspired buffet with exotic fruits.
Sự kiện xã hội có một buổi tiệc buffet được lấy cảm hứng từ Tropicana với các loại trái cây lạ.
Bắc mỹ. ngoài ra với vốn ban đầu. một loại vải tổng hợp nhẹ được sử dụng trong sản xuất quần áo. thuộc tính thường xuyên hiện nay hiếm.
North american. also with capital initial. a type of lightweight, synthetic fabric used in the manufacturing of clothing. frequently attributive now rare.
She wore a tropicana dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy tropicana trong sự kiện xã hội.
The fashion designer showcased a collection made of tropicana.
Nhà thiết kế thời trang trình diễn bộ sưu tập được làm từ tropicana.
Tropicana fabric was popular in the social circles of the past.
Vải tropicana từng phổ biến trong các vòng xã hội của quá khứ.
"Tropicana" là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ một thương hiệu nước trái cây nổi tiếng, đặc biệt là nước cam. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, ám chỉ đến khí hậu nhiệt đới. Trong tiếng Anh, "tropicana" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. "Tropicana" cũng thường được sử dụng để mô tả môi trường hoặc sản phẩm mang hơi thở của vùng nhiệt đới, thể hiện sự tươi mát và năng động.
Từ "tropicana" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tropicus", nghĩa là "vùng nhiệt đới", xuất phát từ từ “tropikos,” có nghĩa là "thuộc về vòng tròn nhiệt đới". Kể từ thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ các đặc điểm hoặc sản phẩm liên quan đến khí hậu và cảnh quan vùng nhiệt đới. Hiện nay, "tropicana" thường được dùng để ám chỉ các sản phẩm hoặc trải nghiệm mang đậm sắc thái nhiệt đới, như nước trái cây tươi mát, thể hiện sự tươi mới và hương vị đặc trưng của vùng miền này.
Từ "tropicana" hiện ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thương mại và tiếp thị, nó thường được liên kết với sản phẩm nước trái cây nhiệt đới và thực phẩm. Từ này có thể được sử dụng trong các bài viết mô tả sản phẩm hay trong cuộc thảo luận về xu hướng tiêu dùng, thể hiện sự liên kết với hình ảnh sống động và tươi mát của nguồn gốc tự nhiên.