Bản dịch của từ Truffle trong tiếng Việt

Truffle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Truffle (Noun)

tɹˈʌfl
tɹˈʌfl
01

Một loại nấm ngầm có mùi nồng giống như một củ khoai tây có vỏ sần sùi, không đều, mọc chủ yếu ở rừng lá rộng trên đất đá vôi. nó được coi là một món ăn ngon và được tìm thấy, đặc biệt là ở pháp, với sự hỗ trợ của chó hoặc lợn đã được huấn luyện.

A strongsmelling underground fungus that resembles an irregular roughskinned potato growing chiefly in broadleaved woodland on calcareous soils it is considered a culinary delicacy and found especially in france with the aid of trained dogs or pigs.

Ví dụ

Truffles are popular in gourmet dishes across many restaurants in Paris.

Nấm truffle rất phổ biến trong các món ăn cao cấp ở nhiều nhà hàng tại Paris.

Many people do not know how to find truffles in the wild.

Nhiều người không biết cách tìm nấm truffle trong tự nhiên.

Are truffles really worth the high prices in luxury markets?

Nấm truffle có thực sự đáng giá với mức giá cao ở thị trường sang trọng không?

02

Một loại kẹo ngọt mềm làm từ hỗn hợp sôcôla, thường có hương vị rượu rum và phủ ca cao.

A soft sweet made of a chocolate mixture typically flavoured with rum and covered with cocoa.

Ví dụ

I bought a box of truffles for the party last Saturday.

Tôi đã mua một hộp socola truffle cho bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

I don't like truffles because they are too sweet for me.

Tôi không thích socola truffle vì chúng quá ngọt đối với tôi.

Did you taste the truffles at the social event yesterday?

Bạn đã nếm thử socola truffle tại sự kiện xã hội hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/truffle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Truffle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.