Bản dịch của từ Truffle trong tiếng Việt
Truffle

Truffle (Noun)
Một loại nấm ngầm có mùi nồng giống như một củ khoai tây có vỏ sần sùi, không đều, mọc chủ yếu ở rừng lá rộng trên đất đá vôi. nó được coi là một món ăn ngon và được tìm thấy, đặc biệt là ở pháp, với sự hỗ trợ của chó hoặc lợn đã được huấn luyện.
A strongsmelling underground fungus that resembles an irregular roughskinned potato growing chiefly in broadleaved woodland on calcareous soils it is considered a culinary delicacy and found especially in france with the aid of trained dogs or pigs.
Truffles are popular in gourmet dishes across many restaurants in Paris.
Nấm truffle rất phổ biến trong các món ăn cao cấp ở nhiều nhà hàng tại Paris.
Many people do not know how to find truffles in the wild.
Nhiều người không biết cách tìm nấm truffle trong tự nhiên.
Are truffles really worth the high prices in luxury markets?
Nấm truffle có thực sự đáng giá với mức giá cao ở thị trường sang trọng không?
I bought a box of truffles for the party last Saturday.
Tôi đã mua một hộp socola truffle cho bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
I don't like truffles because they are too sweet for me.
Tôi không thích socola truffle vì chúng quá ngọt đối với tôi.
Did you taste the truffles at the social event yesterday?
Bạn đã nếm thử socola truffle tại sự kiện xã hội hôm qua chưa?
Họ từ
"Truffle" là một loại nấm rất quý, thường phát triển dưới lòng đất và có mùi thơm đặc trưng, thường được dùng trong ẩm thực cao cấp. Trong tiếng Anh, "truffle" được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ. Từ này không chỉ ám chỉ nấm mà còn được dùng để chỉ các sản phẩm chocolate hình viên tròn. Truffle được xem là đặc sản, thường có giá trị kinh tế cao do sự hiếm có và quy trình thu hoạch phức tạp.
Từ "truffle" xuất phát từ tiếng Latin "tuber", mang nghĩa là "cục u" hoặc "cục bướu". Trong tiếng Pháp, từ này chuyển thành "truffe", chỉ các loại nấm ăn được phát triển dưới lòng đất, đặc biệt là những cái có giá trị cao như nấm truffle. Sự kết nối từ gốc Latin với ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên, phản ánh sự quý hiếm và độc đáo của các loại nấm này trong ẩm thực, cũng như trong văn hóa ẩm thực châu Âu.
Từ "truffle" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên ngành và nấu ăn của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "truffle" thường được sử dụng để chỉ một loại nấm quan trọng trong ẩm thực, đặc biệt trong các món ăn cao cấp và làm quà tặng. Từ này cũng xuất hiện trong các bài viết về du lịch ẩm thực và đầu bếp nổi tiếng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp