Bản dịch của từ Turn turtle trong tiếng Việt
Turn turtle
Turn turtle (Verb)
During the surfing competition, he accidentally turned turtle and lost his lead.
Trong cuộc thi lướt sóng, anh ấy đã vô tình quay rùa và mất vị trí dẫn đầu.
She panicked when she turned turtle and struggled to get back on her board.
Cô ấy hoảng sợ khi quay rùa và cố gắng quay trở lại ván của mình.
Turning turtle can be embarrassing, but it happens even to experienced surfers.
Việc quay rùa có thể khiến bạn xấu hổ, nhưng điều đó thậm chí còn xảy ra với những người lướt sóng có kinh nghiệm.
(nội động từ, nay mang tính lịch sử) bắt rùa bằng cách lật ngửa nó.
(intransitive, now historical) to capture a turtle by turning it onto its back.
In the social gathering, the kids tried to turn turtle the turtle for fun.
Trong buổi giao lưu, các em nhỏ thử lật rùa cho vui.
The environmental club organized a workshop on how to turn turtle turtles safely.
Câu lạc bộ môi trường đã tổ chức hội thảo về cách lật rùa an toàn.
Turning turtle a turtle was a common activity during the nature conservation event.
Việc lật rùa là một hoạt động thường thấy trong sự kiện bảo tồn thiên nhiên.
(nội động từ) đặc biệt là thuyền, tàu, hoặc một số phương tiện khác: lộn ngược.
(intransitive) especially of a boat or ship, or some other vehicle: to turn upside down.
The storm caused the boat to turn turtle in the ocean.
Cơn bão khiến thuyền quay rùa giữa biển.
During the race, the car turned turtle after hitting a barrier.
Trong cuộc đua, chiếc xe quay rùa sau khi tông vào rào chắn.
The sudden flood made the entire town turn turtle.
Lũ lụt bất ngờ khiến cả thị trấn quay rùa.
Cụm từ "turn turtle" có nghĩa là vòi vĩnh, úp ngược hoặc bị lật úp, thường dùng để mô tả tình huống của một con rùa bị lật ngửa. Trong ngữ cảnh hàng hải, cụm từ này thường chỉ đến tàu thuyền lật úp trong nước. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm nhẹ và một số ngữ cảnh sử dụng ở từng vùng miền.
Cụm từ "turn turtle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nơi "turtle" xuất phát từ từ tiếng Latinh "tortuca", có nghĩa là con rùa. Cụm này mô tả hình ảnh con rùa lật ngữa, thường được dùng để chỉ tình huống một con tàu hoặc phương tiện bị lật úp. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này không chỉ dừng lại ở việc diễn tả sự lật úp mà còn gợi lên ý thức về sự bất ổn và mất khả năng kiểm soát trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ "turn turtle" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường không được sử dụng, nhưng có thể xuất hiện trong các bối cảnh không chính thức hoặc thể thao, chỉ hành động lật ngược một đối tượng, như một chiếc thuyền hoặc một động vật. Thông thường, cụm từ này được sử dụng trong mô tả tình huống mà sự mất thăng bằng hoặc rối loạn xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp