Bản dịch của từ Turn turtle trong tiếng Việt

Turn turtle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn turtle (Verb)

tɚɹn tˈɝɹtl̩
tɚɹn tˈɝɹtl̩
01

(nội động từ, nay mang tính lịch sử) bắt rùa bằng cách lật ngửa nó.

(intransitive, now historical) to capture a turtle by turning it onto its back.

Ví dụ

In the social gathering, the kids tried to turn turtle the turtle for fun.

Trong buổi giao lưu, các em nhỏ thử lật rùa cho vui.

The environmental club organized a workshop on how to turn turtle turtles safely.

Câu lạc bộ môi trường đã tổ chức hội thảo về cách lật rùa an toàn.

Turning turtle a turtle was a common activity during the nature conservation event.

Việc lật rùa là một hoạt động thường thấy trong sự kiện bảo tồn thiên nhiên.

02

(nội động từ) đặc biệt là thuyền, tàu, hoặc một số phương tiện khác: lộn ngược.

(intransitive) especially of a boat or ship, or some other vehicle: to turn upside down.

Ví dụ

The storm caused the boat to turn turtle in the ocean.

Cơn bão khiến thuyền quay rùa giữa biển.

During the race, the car turned turtle after hitting a barrier.

Trong cuộc đua, chiếc xe quay rùa sau khi tông vào rào chắn.

The sudden flood made the entire town turn turtle.

Lũ lụt bất ngờ khiến cả thị trấn quay rùa.

03

(nội động từ, lướt sóng) lăn ngược ván lướt sóng (thường là ván dài) để cho một làn sóng, đặc biệt là làn sóng đã vỡ, đi qua.

(intransitive, surfing) to roll upside down with one's surfboard (usually a longboard) to allow a wave, especially a wave that has already broken, to pass over.

Ví dụ

During the surfing competition, he accidentally turned turtle and lost his lead.

Trong cuộc thi lướt sóng, anh ấy đã vô tình quay rùa và mất vị trí dẫn đầu.

She panicked when she turned turtle and struggled to get back on her board.

Cô ấy hoảng sợ khi quay rùa và cố gắng quay trở lại ván của mình.

Turning turtle can be embarrassing, but it happens even to experienced surfers.

Việc quay rùa có thể khiến bạn xấu hổ, nhưng điều đó thậm chí còn xảy ra với những người lướt sóng có kinh nghiệm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Turn turtle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turn turtle

Không có idiom phù hợp