Bản dịch của từ Tuxedo arm trong tiếng Việt
Tuxedo arm
Noun [U/C]

Tuxedo arm (Noun)
tˌʌksˈidoʊ ˈɑɹm
tˌʌksˈidoʊ ˈɑɹm
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thuật ngữ ẩn dụ mô tả một tư thế hoặc vị trí nhất định của cánh tay, thường được sử dụng trong khiêu vũ hoặc các bối cảnh trang trọng.
A figurative term describing a certain posture or position of the arm, often used in dance or formal settings.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tuxedo arm
Không có idiom phù hợp