Bản dịch của từ Tuxedo arm trong tiếng Việt

Tuxedo arm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tuxedo arm (Noun)

tˌʌksˈidoʊ ˈɑɹm
tˌʌksˈidoʊ ˈɑɹm
01

Một loại tay áo đặc biệt được sử dụng trong thiết kế trang phục, thường được đặc trưng bởi cách đặt của nó trong bộ tuxedo.

A specific type of arm used in clothing design, typically characterized by its placement in tuxedo suits.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ ẩn dụ mô tả một tư thế hoặc vị trí nhất định của cánh tay, thường được sử dụng trong khiêu vũ hoặc các bối cảnh trang trọng.

A figurative term describing a certain posture or position of the arm, often used in dance or formal settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ vui tươi trong thời trang chỉ về một cách tạo dáng hoặc vị trí thanh lịch của cánh tay.

A playful term in fashion referring to an elegant or stylized positioning of the arm.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tuxedo arm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tuxedo arm

Không có idiom phù hợp