Bản dịch của từ Two-percent trong tiếng Việt

Two-percent

Adjective Noun [C]

Two-percent (Adjective)

twˈupɚsənt
twˈupɚsənt
01

Biểu thị tỷ lệ thay đổi hoặc biến động là hai phần trăm.

Indicating a rate of change or fluctuation of two percent.

Ví dụ

The two-percent increase in the literacy rate is impressive.

Sự tăng hai phần trăm trong tỷ lệ biết chữ rất ấn tượng.

There was not a two-percent decrease in the poverty level.

Không có sự giảm hai phần trăm trong mức độ nghèo đó.

Do you think a two-percent growth in employment is feasible?

Bạn có nghĩ rằng một sự tăng trưởng hai phần trăm trong việc làm là khả thi không?

02

Biểu thị lợi tức tài chính hoặc lợi nhuận là hai phần trăm.

Denoting a financial interest or return of two percent.

Ví dụ

She received a two-percent raise after her performance review.

Cô ấy nhận được một khoản tăng lương hai phần trăm sau đánh giá hiệu suất của mình.

His investment only yielded a one-percent return, not two-percent.

Đầu tư của anh ta chỉ sinh lời một phần trăm, không phải hai phần trăm.

Did the company offer you a two-percent bonus for your hard work?

Công ty có đưa ra cho bạn một khoản thưởng hai phần trăm vì sự cố gắng của bạn không?

03

Liên quan đến số lượng bằng hai phần trăm.

Relating to a quantity that is two parts out of every hundred.

Ví dụ

The two-percent increase in employment rate is promising.

Sự tăng trưởng hai phần trăm trong tỷ lệ việc làm là đáng hứa hẹn.

There was no two-percent decrease in poverty levels last year.

Không có sự giảm hai phần trăm trong mức độ nghèo năm ngoái.

Did you notice the two-percent rise in literacy rates this decade?

Bạn có nhận ra sự tăng hai phần trăm trong tỷ lệ biết chữ trong thập kỷ này không?

Two-percent (Noun Countable)

twˈupɚsənt
twˈupɚsənt
01

Phần hoặc phần của cái gì đó có hai phần trăm.

The part or portion of something that is at two percent.

Ví dụ

Only two percent of the population attended the event.

Chỉ có hai phần trăm dân số tham dự sự kiện.

The survey revealed that two percent disagreed with the proposal.

Cuộc khảo sát đã cho thấy hai phần trăm không đồng ý với đề xuất.

Did you know that only two percent of students failed the exam?

Bạn có biết rằng chỉ có hai phần trăm học sinh trượt kỳ thi không?

02

Giá trị hoặc số liệu thống kê hai phần trăm.

A twopercent value or statistic.

Ví dụ

The two-percent increase in literacy rates is impressive.

Sự tăng hai phần trăm trong tỷ lệ biết chữ rất ấn tượng.

There was not a two-percent decline in volunteer numbers.

Không có sự giảm hai phần trăm trong số lượng tình nguyện viên.

Did the survey reveal a two-percent rise in charitable donations?

Khảo sát có tiết lộ một sự tăng hai phần trăm trong số tiền quyên góp?

03

Số lượng hoặc con số đại diện cho hai phần trăm của tổng thể.

An amount or figure representing two percent of a whole.

Ví dụ

Only two percent of the population attended the event.

Chỉ có hai phần trăm dân số tham dự sự kiện.

The survey showed that two percent disagreed with the proposal.

Cuộc khảo sát cho thấy hai phần trăm không đồng ý với đề xuất.

Did you know that only two percent of students failed the exam?

Bạn có biết rằng chỉ có hai phần trăm sinh viên trượt kỳ thi không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Two-percent

Không có idiom phù hợp