Bản dịch của từ Unemployment rate trong tiếng Việt
Unemployment rate

Unemployment rate (Noun)
The unemployment rate in California reached 8.5% last year.
Tỷ lệ thất nghiệp ở California đạt 8,5% năm ngoái.
The unemployment rate does not reflect job growth in the area.
Tỷ lệ thất nghiệp không phản ánh sự tăng trưởng việc làm ở khu vực.
What is the current unemployment rate in New York City?
Tỷ lệ thất nghiệp hiện tại ở thành phố New York là bao nhiêu?
Một biện pháp thống kê được sử dụng để đánh giá sức khỏe của một nền kinh tế.
A statistical measure used to assess the health of an economy.
The unemployment rate in the U.S. is currently 3.8 percent.
Tỷ lệ thất nghiệp ở Mỹ hiện tại là 3,8 phần trăm.
The unemployment rate does not reflect job growth in technology sectors.
Tỷ lệ thất nghiệp không phản ánh sự tăng trưởng việc làm trong các lĩnh vực công nghệ.
What factors influence the unemployment rate in developing countries?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ lệ thất nghiệp ở các nước đang phát triển?
Một chỉ số về hoạt động kinh tế, phản ánh tỷ lệ phần trăm người không có việc làm đang tích cực tìm kiếm việc làm.
An indicator of economic activity reflecting the percentage of people without jobs who are actively seeking work.
The unemployment rate in the U.S. reached 4.2% last year.
Tỷ lệ thất nghiệp ở Mỹ đạt 4.2% năm ngoái.
The unemployment rate does not reflect job availability in rural areas.
Tỷ lệ thất nghiệp không phản ánh sự có mặt của việc làm ở nông thôn.
What is the current unemployment rate in Vietnam this quarter?
Tỷ lệ thất nghiệp hiện tại ở Việt Nam trong quý này là bao nhiêu?
Tỷ lệ thất nghiệp là chỉ số kinh tế đo lường phần trăm lực lượng lao động không có việc làm nhưng đang tìm kiếm việc làm. Tỷ lệ này phản ánh sức khỏe của thị trường lao động và thường được sử dụng để đánh giá tình trạng kinh tế của một quốc gia. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ cảnh kinh tế của từng quốc gia.
Từ "unemployment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unemployare", trong đó "un-" có nghĩa là không và "employare" có nghĩa là sử dụng, làm việc. Từ này xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, phản ánh tình trạng thiếu việc làm trong bối cảnh kinh tế phát triển. Hiện nay, "unemployment rate" dùng để chỉ tỷ lệ người lao động không có việc làm trong tổng số lực lượng lao động, đóng vai trò quan trọng trong các phân tích kinh tế và chính sách lao động.
Tỷ lệ thất nghiệp là một thuật ngữ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi tham khảo đến tình hình kinh tế và xã hội. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài nghị luận và phân tích số liệu, phản ánh tình trạng việc làm của một quốc gia. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác như báo chí, nghiên cứu kinh tế, và báo cáo chính phủ, tỷ lệ thất nghiệp cũng được sử dụng để đánh giá sức khỏe kinh tế và chính sách thị trường lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



