Bản dịch của từ Upper atmosphere trong tiếng Việt
Upper atmosphere

Upper atmosphere (Noun)
Vùng khí quyển đặc trưng bởi nhiệt độ giảm dần theo độ cao, đặc biệt là tầng bình lưu và tầng trung lưu.
The region of the atmosphere that is characterized by a decrease in temperature with altitude especially the stratosphere and mesosphere.
The upper atmosphere protects Earth from harmful solar radiation.
Lớp khí quyển trên bảo vệ Trái Đất khỏi tia tử ngoại gây hại.
Pollution in the upper atmosphere can lead to climate change.
Ô nhiễm trong tầng khí quyển trên có thể dẫn đến biến đổi khí hậu.
Is the upper atmosphere affected by human activities like deforestation?
Tầng khí quyển trên có bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người như chặt phá rừng không?
The upper atmosphere is important for protecting the earth from harmful radiation.
Tầng khí quyển trên rất quan trọng để bảo vệ trái đất khỏi tia tử ngoại.
Some IELTS topics may involve discussing changes in the upper atmosphere.
Một số chủ đề IELTS có thể liên quan đến thảo luận về sự thay đổi ở tầng khí quyển trên.
Is the upper atmosphere a common topic in IELTS writing tasks?
Liệu tầng khí quyển trên có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài viết IELTS không?
The upper atmosphere is affected by climate change.
Tầng khí quyển trên bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
Pollution in the upper atmosphere harms the environment.
Ô nhiễm trong tầng khí quyển trên gây hại cho môi trường.
How does the upper atmosphere impact weather patterns on Earth?
Tầng khí quyển trên ảnh hưởng như thế nào đến mô hình thời tiết trên Trái Đất?
“Upper atmosphere” đề cập đến phần trên cùng của khí quyển Trái Đất, bao gồm các tầng như tầng bình lưu, tầng trung lưu và tầng ion. Khu vực này có độ cao từ khoảng 10 km đến 1000 km phía trên bề mặt trái đất. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa trong tiếng Anh British. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi đôi chút trong văn phong và ngữ cảnh sử dụng. Upper atmosphere thường được nghiên cứu trong lĩnh vực khí tượng học và khoa học trái đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp