Bản dịch của từ Upper atmosphere trong tiếng Việt

Upper atmosphere

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upper atmosphere (Noun)

ˈʌpɚ ˈætməsfˌɪɹ
ˈʌpɚ ˈætməsfˌɪɹ
01

Vùng khí quyển đặc trưng bởi nhiệt độ giảm dần theo độ cao, đặc biệt là tầng bình lưu và tầng trung lưu.

The region of the atmosphere that is characterized by a decrease in temperature with altitude especially the stratosphere and mesosphere.

Ví dụ

The upper atmosphere protects Earth from harmful solar radiation.

Lớp khí quyển trên bảo vệ Trái Đất khỏi tia tử ngoại gây hại.

Pollution in the upper atmosphere can lead to climate change.

Ô nhiễm trong tầng khí quyển trên có thể dẫn đến biến đổi khí hậu.

Is the upper atmosphere affected by human activities like deforestation?

Tầng khí quyển trên có bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người như chặt phá rừng không?

02

Lớp không khí bao quanh trái đất phía trên tầng đối lưu, thường bắt đầu từ độ cao khoảng 10 km so với mực nước biển.

The layer of air that surrounds the earth above the troposphere typically starting from about 10 km above sea level.

Ví dụ

The upper atmosphere is important for protecting the earth from harmful radiation.

Tầng khí quyển trên rất quan trọng để bảo vệ trái đất khỏi tia tử ngoại.

Some IELTS topics may involve discussing changes in the upper atmosphere.

Một số chủ đề IELTS có thể liên quan đến thảo luận về sự thay đổi ở tầng khí quyển trên.

Is the upper atmosphere a common topic in IELTS writing tasks?

Liệu tầng khí quyển trên có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài viết IELTS không?

03

Phần khí quyển nơi xảy ra các hiện tượng thời tiết, chẳng hạn như mây, bão và gió.

The part of the atmosphere where weather phenomena occur such as clouds storms and winds.

Ví dụ

The upper atmosphere is affected by climate change.

Tầng khí quyển trên bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.

Pollution in the upper atmosphere harms the environment.

Ô nhiễm trong tầng khí quyển trên gây hại cho môi trường.

How does the upper atmosphere impact weather patterns on Earth?

Tầng khí quyển trên ảnh hưởng như thế nào đến mô hình thời tiết trên Trái Đất?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Upper atmosphere cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upper atmosphere

Không có idiom phù hợp