Bản dịch của từ Very trong tiếng Việt
Very
Very (Adverb)
John is very popular among his friends for his kind nature.
John rất nổi tiếng với bạn bè vì bản chất tốt bụng của anh ấy.
She was very happy when she received the award for her charity work.
Cô ấy rất vui khi nhận được giải thưởng cho công việc từ thiện của mình.
The organization is very active in promoting social causes and awareness.
Tổ chức này rất tích cực trong việc thúc đẩy sự nghiệp và nhận thức xã hội.
She is very kind to everyone she meets.
Cô ấy rất tử tế với mọi người cô gặp.
The event was very successful, attracting a large crowd.
Sự kiện đã rất thành công, thu hút đông đảo người.
He spoke very confidently during the social gathering.
Anh ấy nói rất tự tin trong buổi tụ tập xã hội.
Dạng trạng từ của Very (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Very Rất | - | - |
Very (Adjective)
Nhấn mạnh một điểm cực đoan trong thời gian hoặc không gian.
Emphasizing an extreme point in time or space.
It was a very crowded event with over 1,000 attendees.
Đó là một sự kiện rất đông người với hơn 1.000 người tham dự.
She lives in a very remote village with limited access to resources.
Cô ấy sống ở một ngôi làng rất xa xôi với nguồn lực hạn chế.
The charity organization provided help to a very impoverished community.
Tổ chức từ thiện cung cấp sự giúp đỡ cho một cộng đồng rất nghèo đói.
She is a very kind person.
Cô ấy là một người rất tử tế.
It was a very hot day in July.
Đó là một ngày rất nóng vào tháng 7.
He had a very small apartment in the city.
Anh ấy có một căn hộ rất nhỏ ở thành phố.
She is the very person who helped me last night.
Cô ấy chính là người đã giúp tôi đêm qua.
That is the very book I borrowed from the library.
Đó chính là cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện.
He is the very reason why the event was successful.
Anh ấy chính là lý do khiến sự kiện thành công.
Dạng tính từ của Very (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Very Rất | - | - |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Very cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "very" là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của tính từ hoặc trạng từ khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "very" có cách sử dụng tương tự, mặc dù người nói tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng một số từ khác như "quite" để thể hiện mức độ nhất định. Trong ngữ cảnh nói và viết, "very" giữ vai trò quan trọng trong việc tăng cường sự diễn đạt, tuy nhiên, việc lạm dụng nó có thể dẫn đến văn phong kém chuyên nghiệp.
Từ "very" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "verus," mang nghĩa là "thật" hoặc "chân thực." Thông qua tiếng Pháp cổ "verai," từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ thứ 14. Ban đầu, "very" được sử dụng để nhấn mạnh tính xác thực và chân lý của một điều gì đó. Hiện nay, từ này được dùng phổ biến để tăng cường mức độ của tính từ hoặc trạng từ, thể hiện sự nhấn mạnh trong ngữ nghĩa.
Từ "very" là một trong những phó từ được sử dụng phổ biến nhất trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói để nhấn mạnh mức độ hoặc cường độ của tính từ. Trong ngữ cảnh khác, "very" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để tạo sự nhấn mạnh trong diễn đạt, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc khẳng định ý kiến. Việc lạm dụng từ này có thể dẫn đến sự đơn điệu trong ngôn ngữ, vì vậy cần sử dụng với sự cân nhắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp