Bản dịch của từ Walk on eggshells trong tiếng Việt
Walk on eggshells

Walk on eggshells (Idiom)
In meetings, we often walk on eggshells around sensitive topics.
Trong các cuộc họp, chúng tôi thường rất cẩn thận với các chủ đề nhạy cảm.
They do not walk on eggshells when discussing their opinions.
Họ không cẩn thận khi thảo luận về ý kiến của mình.
Why do you think we walk on eggshells in social situations?
Tại sao bạn nghĩ chúng ta lại cẩn thận trong các tình huống xã hội?
Walk on eggshells (Verb)
(thành ngữ) quá cẩn thận khi đối phó với một người hoặc một tình huống vì họ dễ tức giận hoặc bị xúc phạm; cố gắng hết sức để không làm ai đó hoặc điều gì đó buồn.
Idiomatic to be overly careful in dealing with a person or situation because they get angry or offended very easily to try very hard not to upset someone or something
I always walk on eggshells around my sensitive friend, Lisa.
Tôi luôn phải cẩn thận khi ở gần bạn nhạy cảm, Lisa.
They do not walk on eggshells when discussing politics at dinner.
Họ không cẩn thận khi thảo luận về chính trị trong bữa tối.
Do you walk on eggshells with your boss during meetings?
Bạn có cẩn thận với sếp trong các cuộc họp không?
I must walk on eggshells when discussing politics with my family.
Tôi phải đi rất cẩn thận khi thảo luận về chính trị với gia đình.
She does not walk on eggshells around her close friends.
Cô ấy không phải đi rất cẩn thận quanh những người bạn thân.
Do you walk on eggshells during sensitive conversations at work?
Bạn có phải đi rất cẩn thận trong những cuộc trò chuyện nhạy cảm ở nơi làm việc không?
Cụm từ "walk on eggshells" được sử dụng để chỉ hành động cẩn trọng, nhạy cảm trong cách ứng xử nhằm tránh gây tổn thương hoặc bất mãn cho người khác. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tình huống căng thẳng hoặc nhạy cảm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có ý nghĩa giống nhau; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được sử dụng phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày. Cách phát âm cũng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể.