Bản dịch của từ Weather pattern trong tiếng Việt
Weather pattern
Weather pattern (Noun)
Một mẫu lặp lại của các điều kiện khí tượng trong một khu vực cụ thể.
A recurring pattern of meteorological conditions in a particular area.
The weather pattern in California shows drought conditions every summer.
Mô hình thời tiết ở California cho thấy tình trạng hạn hán mỗi mùa hè.
The weather pattern does not change significantly during winter in New York.
Mô hình thời tiết không thay đổi đáng kể trong mùa đông ở New York.
What is the weather pattern like in Vietnam during the rainy season?
Mô hình thời tiết ở Việt Nam như thế nào trong mùa mưa?
Một cách sắp xếp cụ thể của các điều kiện khí quyển có thể ảnh hưởng đến khí hậu và các sự kiện khí tượng.
A specific arrangement of atmospheric conditions that can influence climate and weather events.
The weather pattern in California affects local agriculture significantly every year.
Mô hình thời tiết ở California ảnh hưởng lớn đến nông nghiệp địa phương hàng năm.
The weather pattern does not always predict social events accurately in New York.
Mô hình thời tiết không luôn dự đoán chính xác các sự kiện xã hội ở New York.
Does the weather pattern influence social gatherings during summer in Texas?
Mô hình thời tiết có ảnh hưởng đến các buổi gặp gỡ xã hội mùa hè ở Texas không?
Trạng thái chung của bầu khí quyển tại một thời điểm nhất định, bao gồm nhiệt độ, độ ẩm, gió và lượng mưa, trên một khu vực.
The general state of the atmosphere at a given time, including temperature, humidity, wind, and precipitation, across a region.
The weather pattern in Chicago varies greatly throughout the year.
Mô hình thời tiết ở Chicago thay đổi rất nhiều trong suốt năm.
The weather pattern does not always predict social events accurately.
Mô hình thời tiết không luôn dự đoán sự kiện xã hội chính xác.
What weather pattern affects community gatherings in Los Angeles?
Mô hình thời tiết nào ảnh hưởng đến các buổi gặp gỡ cộng đồng ở Los Angeles?
"Mô hình thời tiết" đề cập đến các mẫu, xu hướng và biến thể của điều kiện thời tiết trong một khu vực nhất định trong một khoảng thời gian. Mô hình này thường được sử dụng trong khí tượng học để dự đoán thời tiết và phân tích khí hậu. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong văn phong chính thức và không chính thức tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ này, với người Anh có xu hướng nhấn âm vào âm tiết đầu tiên hơn.