Bản dịch của từ Well-seasoned trong tiếng Việt
Well-seasoned

Well-seasoned (Adjective)
The well-seasoned soup received high praise from the judges.
Mình đã ngon miệng với canh có gia vị tốt.
Her poorly-seasoned dish lacked flavor and left everyone disappointed.
Món ăn thiếu gia vị của cô ấy không hấp dẫn.
Is it important to serve well-seasoned food at social gatherings?
Có quan trọng không khi phục vụ thức ăn ngon miệng ở các buổi gặp gỡ xã hội?
Bằng nguyên liệu: đã chín hoàn toàn hoặc đã chuẩn bị để sử dụng; đặc biệt là (bằng gỗ) được sấy khô và làm cứng hoàn toàn.
Of a material fully matured or prepared for use especially of timber thoroughly dried and hardened.
The well-seasoned team of researchers conducted a thorough study on social issues.
Nhóm nghiên cứu đã trải qua quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng về vấn đề xã hội.
The new employee's ideas were not well-seasoned enough for the project.
Ý kiến của nhân viên mới chưa đủ chín chắn cho dự án.
Is the well-seasoned approach to community engagement effective in your opinion?
Phương pháp tương tác cộng đồng đã trải qua quá trình chín chắn có hiệu quả theo ý kiến của bạn không?
Có nhiều kinh nghiệm trong một hoạt động hoặc nghề nghiệp cụ thể; giỏi, có nhiều kinh nghiệm.
Having extensive experience in a particular activity or occupation wellpractised much experienced.
She is well-seasoned in public speaking.
Cô ấy rất có kinh nghiệm trong việc nói trước công chúng.
He is not well-seasoned in handling conflicts.
Anh ấy không có kinh nghiệm trong việc xử lý xung đột.
Are you well-seasoned in leadership roles?
Bạn có kinh nghiệm trong vai trò lãnh đạo không?
Từ "well-seasoned" thường được sử dụng để chỉ thực phẩm đã được nêm nếm nhiều gia vị, mang lại hương vị phong phú và hấp dẫn. Trong bối cảnh con người, thuật ngữ này có thể ám chỉ đến việc một người đã có nhiều kinh nghiệm hoặc sự khôn ngoan trong cuộc sống. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, "well-seasoned" trong tiếng Anh Anh có thể thường xuất hiện hơn trong ngữ cảnh ẩm thực.
Cụm từ "well-seasoned" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sapor", nghĩa là "vị", và từ "season" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "saisone", chỉ mùa vụ. Ban đầu, cụm từ này được sử dụng để miêu tả thực phẩm được chế biến với gia vị phong phú, nhằm cải thiện hương vị. Qua thời gian, ý nghĩa đã mở rộng đến các đặc điểm tích cực trong tính cách hoặc kinh nghiệm của một cá nhân, phản ánh sự "chín chắn" và "đầy kinh nghiệm".
Từ "well-seasoned" thường được sử dụng trong phần Speaking và Writing của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh ẩm thực, nhằm miêu tả món ăn có hương vị phong phú nhờ vào việc sử dụng gia vị đa dạng. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện ít hơn, nhưng vẫn có thể thấy trong các văn bản liên quan đến ẩm thực hoặc đánh giá nhà hàng. Ngoài bối cảnh này, "well-seasoned" còn được dùng để chỉ người có kinh nghiệm và kỹ năng, đặc biệt trong môi trường chuyên nghiệp, phản ánh sự am hiểu và thành thạo trong lĩnh vực nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp