Bản dịch của từ Wharton trong tiếng Việt
Wharton

Wharton (Noun)
The homeless man found a wharton in the trash bin.
Người đàn ông vô gia cư đã tìm thấy một wharton trong thùng rác.
The charity organization collected whartons to donate to the needy.
Tổ chức từ thiện đã thu thập những wharton để quyên góp cho người nghèo.
After the event, there were many whartons left on the ground.
Sau sự kiện, có rất nhiều wharton còn lại trên mặt đất.
Wharton (Noun Countable)
The restaurant was shut down due to a wharton outbreak.
Nhà hàng đã bị đóng cửa do dịch bệnh wharton.
The health department issued a warning about contaminated wharton products.
Sở y tế đã phát đi cảnh báo về sản phẩm wharton bị ô nhiễm.
The dairy farm had to discard tons of spoiled wharton.
Trang trại chăn nuôi bò sữa phải loại bỏ hàng tấn wharton hỏng.
Wharton (Verb)
She decided to wharton her old clothes to make room.
Cô ấy quyết định vứt bỏ quần áo cũ của mình để làm chỗ.
The community organized a cleanup event to wharton the litter.
Cộng đồng tổ chức một sự kiện dọn dẹp để vứt rác.
He wanted to wharton the negative energy from his life.
Anh ấy muốn loại bỏ năng lượng tiêu cực khỏi cuộc sống của mình.
Từ "Wharton" thường được biết đến như tên gọi của một trong những trường kinh doanh hàng đầu tại Hoa Kỳ, Wharton School, thuộc Đại học Pennsylvania. Trường này nổi tiếng với các chương trình đào tạo quản trị kinh doanh chất lượng cao và nghiên cứu về kinh tế. Trong ngữ cảnh này, "Wharton" không có phiên bản tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ khác nhau, mà được sử dụng nhất quán trong cả hai biến thể ngôn ngữ, thể hiện uy tín trong lĩnh vực giáo dục thương mại.
Từ "Wharton" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng phần lớn xuất phát từ tên riêng. Theo lịch sử, tên này được gắn liền với Joseph Wharton, một nhà công nghiệp và nhà tài trợ nổi tiếng ở Hoa Kỳ vào thế kỷ 19. Ông cũng là người sáng lập Trường Wharton thuộc Đại học Pennsylvania. Ý nghĩa hiện tại của từ này chủ yếu được liên kết với giáo dục kinh doanh và quản lý, thể hiện sự cam kết với chất lượng học thuật và nghiên cứu trong lĩnh vực kinh tế.
Từ "Wharton" thường liên quan đến Trường Kinh doanh Wharton thuộc Đại học Pennsylvania, nổi tiếng trong lĩnh vực giảng dạy kinh tế và quản trị. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không được sử dụng phổ biến do tính chuyên môn cao và ngữ cảnh hạn chế. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật và kinh doanh, "Wharton" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giáo dục kinh doanh, các nghiên cứu nổi bật, và chương trình MBA, phản ánh danh tiếng và ảnh hưởng của trường trong lĩnh vực này.