Bản dịch của từ Wharton trong tiếng Việt
Wharton
Wharton (Noun)
The homeless man found a wharton in the trash bin.
Người đàn ông vô gia cư đã tìm thấy một wharton trong thùng rác.
The charity organization collected whartons to donate to the needy.
Tổ chức từ thiện đã thu thập những wharton để quyên góp cho người nghèo.
Wharton (Noun Countable)
The restaurant was shut down due to a wharton outbreak.
Nhà hàng đã bị đóng cửa do dịch bệnh wharton.
The health department issued a warning about contaminated wharton products.
Sở y tế đã phát đi cảnh báo về sản phẩm wharton bị ô nhiễm.
Wharton (Verb)
She decided to wharton her old clothes to make room.
Cô ấy quyết định vứt bỏ quần áo cũ của mình để làm chỗ.
The community organized a cleanup event to wharton the litter.
Cộng đồng tổ chức một sự kiện dọn dẹp để vứt rác.