Bản dịch của từ When somebody's back is turned trong tiếng Việt

When somebody's back is turned

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

When somebody's back is turned (Phrase)

wˈɛn sˈʌmbˌɑdiz bˈæk ˈɪz tɝˈnd
wˈɛn sˈʌmbˌɑdiz bˈæk ˈɪz tɝˈnd
01

Khi ai đó không chú ý hoặc bị phân tâm, thường ngụ ý việc lừa dối hoặc hành động bí mật.

When someone is not paying attention or is distracted, often suggesting deceit or secretive actions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong một tình huống mà sự chú ý của ai đó ở nơi khác, có thể tạo cơ hội cho người khác hành động mà không bị họ chú ý.

In a situation where someone's focus is elsewhere, which may create opportunities for others to act without their notice.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cụm từ chỉ ra sự thiếu nhận thức do vị trí hoặc trạng thái của một người.

A phrase indicating a lack of awareness due to someone's position or state.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng When somebody's back is turned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with When somebody's back is turned

Không có idiom phù hợp