Bản dịch của từ When somebody's back is turned trong tiếng Việt
When somebody's back is turned

When somebody's back is turned (Phrase)
She took the money when somebody's back is turned during the meeting.
Cô ấy đã lấy tiền khi ai đó không chú ý trong cuộc họp.
He did not cheat when somebody's back is turned; he is honest.
Anh ấy không gian lận khi ai đó không chú ý; anh ấy trung thực.
Did you see her act when somebody's back is turned at the party?
Bạn có thấy cô ấy hành động khi ai đó không chú ý tại bữa tiệc không?
People often gossip when somebody's back is turned at social events.
Mọi người thường bàn tán khi không ai chú ý tại các sự kiện xã hội.
They don't share secrets when somebody's back is turned in public.
Họ không chia sẻ bí mật khi không ai chú ý ở nơi công cộng.
What do you do when somebody's back is turned at a party?
Bạn làm gì khi không ai chú ý ở một bữa tiệc?
People often gossip when somebody's back is turned at social events.
Mọi người thường nói xấu khi ai đó không để ý tại sự kiện xã hội.
She doesn't share secrets when somebody's back is turned during meetings.
Cô ấy không chia sẻ bí mật khi ai đó không để ý trong cuộc họp.
Do you notice how they act when somebody's back is turned?
Bạn có nhận thấy họ cư xử như thế nào khi ai đó không để ý không?
Cụm từ "when somebody's back is turned" nghĩa là khi ai đó không chú ý hoặc không thể quan sát được hành vi hoặc hành động của người khác. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn tả sự lén lút hoặc hành động không trung thực mà chỉ xảy ra khi người đó không thể thấy. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hoặc ý nghĩa của cụm từ này, và nó được sử dụng phổ biến trong văn viết và văn nói.