Bản dịch của từ When somebody's back is turned trong tiếng Việt

When somebody's back is turned

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

When somebody's back is turned (Phrase)

wˈɛn sˈʌmbˌɑdiz bˈæk ˈɪz tɝˈnd
wˈɛn sˈʌmbˌɑdiz bˈæk ˈɪz tɝˈnd
01

Khi ai đó không chú ý hoặc bị phân tâm, thường ngụ ý việc lừa dối hoặc hành động bí mật.

When someone is not paying attention or is distracted, often suggesting deceit or secretive actions.

Ví dụ

She took the money when somebody's back is turned during the meeting.

Cô ấy đã lấy tiền khi ai đó không chú ý trong cuộc họp.

He did not cheat when somebody's back is turned; he is honest.

Anh ấy không gian lận khi ai đó không chú ý; anh ấy trung thực.

Did you see her act when somebody's back is turned at the party?

Bạn có thấy cô ấy hành động khi ai đó không chú ý tại bữa tiệc không?

02

Trong một tình huống mà sự chú ý của ai đó ở nơi khác, có thể tạo cơ hội cho người khác hành động mà không bị họ chú ý.

In a situation where someone's focus is elsewhere, which may create opportunities for others to act without their notice.

Ví dụ

People often gossip when somebody's back is turned at social events.

Mọi người thường bàn tán khi không ai chú ý tại các sự kiện xã hội.

They don't share secrets when somebody's back is turned in public.

Họ không chia sẻ bí mật khi không ai chú ý ở nơi công cộng.

What do you do when somebody's back is turned at a party?

Bạn làm gì khi không ai chú ý ở một bữa tiệc?

03

Một cụm từ chỉ ra sự thiếu nhận thức do vị trí hoặc trạng thái của một người.

A phrase indicating a lack of awareness due to someone's position or state.

Ví dụ

People often gossip when somebody's back is turned at social events.

Mọi người thường nói xấu khi ai đó không để ý tại sự kiện xã hội.

She doesn't share secrets when somebody's back is turned during meetings.

Cô ấy không chia sẻ bí mật khi ai đó không để ý trong cuộc họp.

Do you notice how they act when somebody's back is turned?

Bạn có nhận thấy họ cư xử như thế nào khi ai đó không để ý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/when somebody's back is turned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with When somebody's back is turned

Không có idiom phù hợp