Bản dịch của từ Whiffed trong tiếng Việt
Whiffed

Whiffed (Verb)
I whiffed the delicious aroma of fresh bread at the bakery.
Tôi ngửi thấy mùi thơm của bánh mì mới tại tiệm bánh.
She did not whiff any unpleasant odors during the party.
Cô ấy không ngửi thấy mùi khó chịu nào trong bữa tiệc.
Did you whiff the scent of flowers in the garden?
Bạn có ngửi thấy mùi hoa trong vườn không?
She whiffed the perfume quickly before the event started.
Cô ấy đã ngửi nhanh hương nước hoa trước khi sự kiện bắt đầu.
He didn't whiff any social cues during the conversation.
Anh ấy đã không nhận ra bất kỳ tín hiệu xã hội nào trong cuộc trò chuyện.
Did you whiff the excitement at the party last night?
Bạn có cảm nhận được sự phấn khích tại bữa tiệc tối qua không?
Không thể đánh trúng hoặc trượt hoàn toàn thứ gì đó.
To fail to hit or miss something completely.
She whiffed the chance to speak at the conference last week.
Cô ấy đã bỏ lỡ cơ hội phát biểu tại hội nghị tuần trước.
They did not whiff the opportunity to join the community project.
Họ không bỏ lỡ cơ hội tham gia dự án cộng đồng.
Did he whiff the invitation to the social gathering on Friday?
Liệu anh ấy có bỏ lỡ lời mời đến buổi gặp mặt xã hội vào thứ Sáu không?
Họ từ
Từ "whiffed" là dạng quá khứ của động từ "whiff", có nghĩa là ngửi một mùi hương yếu hoặc thoáng qua. Trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong bóng chày, "whiffed" chỉ việc không đánh trúng bóng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. "Whiffed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, phản ánh sự nhẹ nhàng hoặc ngẫu hứng của mùi hương hoặc hành động.
Từ "whiffed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "whif", có nghĩa là phát ra hơi thở hoặc âm thanh một cách nhẹ nhàng. Latin không trực tiếp đóng góp vào từ này, nhưng có thể liên quan đến từ "vifer", có nghĩa là "mùi hương". Sự phát triển ngữ nghĩa của "whiffed" liên quan đến việc hít lấy một hơi không khí có mùi, phản ánh sự kết nối giữa hành động "ngửi" và cảm nhận mùi hương, thể hiện trong cách sử dụng hiện tại.
Từ "whiffed" ít được sử dụng trong IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, với tần suất thấp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động ngửi mùi hương một cách nhẹ nhàng hoặc thoảng qua. Thông dụng trong các tình huống như miêu tả trải nghiệm về thực phẩm, nước hoa, hoặc thiên nhiên, từ này thể hiện sự cảm nhận thị giác và khứu giác, khiến nó phong phú hơn trong văn chương.