Bản dịch của từ Wildcat trong tiếng Việt
Wildcat

Wildcat (Adjective)
(của một cuộc đình công) đột ngột và không chính thức.
Of a strike sudden and unofficial.
The wildcat protest caught everyone by surprise.
Cuộc biểu tình bất ngờ đã bắt gặp mọi người.
She avoided participating in any wildcat activities at school.
Cô tránh tham gia vào bất kỳ hoạt động bất ngờ nào ở trường.
Did the wildcat strike lead to any changes in the company?
Cuộc đình công bất ngờ có dẫn đến bất kỳ thay đổi nào trong công ty không?
Về mặt thương mại không lành mạnh hoặc rủi ro.
Commercially unsound or risky.
The investment scheme seemed wildcat and unreliable.
Kế hoạch đầu tư dường như hoang dã và không đáng tin cậy.
Avoid making wildcat decisions in financial matters.
Tránh đưa ra quyết định hoang dã trong vấn đề tài chính.
Is it wise to take such wildcat risks in business?
Liệu việc gây ra rủi ro hoang dã như vậy trong kinh doanh có khôn ngoan không?
Wildcat (Noun)
The wildcat is a symbol of strength and independence in many cultures.
Loài mèo hoang là biểu tượng của sức mạnh và độc lập trong nhiều văn hóa.
Not everyone is familiar with the behavior of the wildcat species.
Không phải ai cũng quen với hành vi của loài mèo hoang.
Is the wildcat population declining due to habitat destruction?
Liệu dân số của loài mèo hoang có giảm do phá hủy môi trường sống không?
Một giếng dầu thăm dò.
An exploratory oil well.
The wildcat in Oklahoma struck oil unexpectedly last month.
Con mèo hoang ở Oklahoma đã tìm thấy dầu mỏ một cách bất ngờ vào tháng trước.
There was no wildcat drilling activity reported in the area.
Không có hoạt động khoan dầu mỏ thăm dò nào được báo cáo trong khu vực.
Was the wildcat exploration near the city successful or not?
Việc thăm dò dầu mỏ bất ngờ gần thành phố có thành công hay không?
Dạng danh từ của Wildcat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wildcat | Wildcats |
Wildcat (Verb)
Did you know that John's father worked as a wildcatter?
Bạn có biết rằng cha của John đã làm việc như một người tìm dầu hoang?
She never considered wildcatting as a career option in the oil industry.
Cô ấy chưa bao giờ xem xét việc tìm dầu hoang như một lựa chọn nghề nghiệp trong ngành dầu khí.
Have you heard about the recent wildcatting project in Texas?
Bạn đã nghe về dự án tìm dầu hoang gần đây ở Texas chưa?
Họ từ
Từ "wildcat" trong tiếng Anh có nghĩa là loài mèo hoang, thường chỉ các loài mèo không được thuần hóa hoặc sống trong tự nhiên. Trong ngữ cảnh thương mại, "wildcat" có thể ám chỉ đến một kiểu khoan dầu không chính thức hoặc mang tính rủi ro cao. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó ít gặp hơn và thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể hơn.
Từ "wildcat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai yếu tố: "wild" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wild" và "cat" từ tiếng Latinh "cattus". Ban đầu, "wildcat" chỉ động vật mèo hoang dã. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng nghĩa để chỉ các hoạt động bất hợp pháp hoặc những doanh nghiệp mạo hiểm trong lĩnh vực kinh tế. Sự chuyển biến này phản ánh khả năng phát triển từ trạng thái hoang dã đến các khía cạnh mạo hiểm trong môi trường kinh doanh hiện đại.
Từ "wildcat" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về động vật hoang dã hoặc các vấn đề liên quan đến môi trường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ các loài mèo hoang (như mèo rừng) hoặc mô tả các hành động mạo hiểm và không được kiểm soát, phổ biến trong các thảo luận về kinh tế hoặc chiến lược kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp