Bản dịch của từ Wingle trong tiếng Việt
Wingle

Wingle (Verb)
She wingle after a few drinks at the social gathering last night.
Cô ấy đi lảo đảo sau vài ly ở buổi tụ họp tối qua.
They do not wingle when discussing important social issues.
Họ không đi lảo đảo khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Do you wingle when you feel nervous at social events?
Bạn có đi lảo đảo khi cảm thấy lo lắng ở các sự kiện xã hội không?
They wingle their bodies while dancing at the social event.
Họ wingle cơ thể khi nhảy múa tại sự kiện xã hội.
She did not wingle her head during the group discussion.
Cô ấy không wingle đầu trong cuộc thảo luận nhóm.
Did they wingle their hands while sharing their stories?
Họ có wingle tay khi chia sẻ câu chuyện không?
Wingle (Noun)
The wingle in her scarf caught everyone's attention at the party.
Cái gập trong khăn quàng của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
There isn't a wingle in my new jacket's design.
Không có gập nào trong thiết kế của chiếc áo khoác mới của tôi.
Is that wingle in your hair intentional or accidental?
Cái gập trong tóc của bạn có phải là cố ý hay vô tình?
"Wingle" là một động từ không chính thức, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là di chuyển hoặc bay lượn như một con chim. Từ này thường tạo ra các biểu cảm vui tươi hoặc tự do. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường không được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức. Sự khác biệt về phát âm giữa hai biến thể không rõ ràng do tính không chính thức của từ này.
Từ "wingle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "wing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ala", nghĩa là "cánh". Trong quá trình phát triển, từ này được sử dụng để chỉ hành động bay hoặc di chuyển bằng cánh, và sau đó mở rộng nghĩa thành một trạng thái hay hành động liên quan đến sự linh hoạt hoặc thoáng đãng. Sự kết nối này thể hiện qua việc "wingle" hiện nay thường được dùng để mô tả hành động bay nhảy hay di chuyển một cách nhẹ nhàng.
Từ "wingle" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này ít được sử dụng do không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, "wingle" cũng ít thấy, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành hoặc văn học. Trong các bối cảnh khác, từ này thường liên quan đến việc mô tả các hành động nhẹ nhàng hoặc cử chỉ khéo léo, như trong nghệ thuật hoặc thể thao.