Bản dịch của từ Witch hunt trong tiếng Việt
Witch hunt
Witch hunt (Idiom)
The witch hunt against climate change activists is unjust and harmful.
Cuộc truy lùng phù thủy chống lại các nhà hoạt động về biến đổi khí hậu là không công bằng và có hại.
There should not be a witch hunt on individuals expressing diverse opinions.
Không nên có cuộc truy lùng phù thủy đối với những người bày tỏ quan điểm đa dạng.
Is it fair to label peaceful protestors as part of a witch hunt?
Có công bằng không khi gán nhãn người biểu tình hòa bình vào cuộc truy lùng phù thủy?
The media often sensationalizes stories, leading to witch hunts against celebrities.
Truyền thông thường làm cho các câu chuyện trở nên giật gân, dẫn đến săn đuổi phù thủy chống lại người nổi tiếng.
We should avoid engaging in witch hunts and focus on facts.
Chúng ta nên tránh tham gia vào săn phù thủy và tập trung vào sự thật.
Do you think the recent scandal will trigger another witch hunt?
Bạn có nghĩ rằng vụ bê bối gần đây sẽ gây ra một cuộc săn phù thủy khác không?
Một cuộc điều tra được tiến hành bề ngoài là để tìm ra hành vi sai trái, nhưng thường có động cơ chính trị hoặc lợi ích cá nhân.
An investigation carried out ostensibly to find wrongdoing but often motivated by political or personal gain.
The media accused the government of conducting a witch hunt.
Truyền thông buộc tội chính phủ thực hiện một cuộc săn phù thủy.
The opposition party denied any involvement in the witch hunt.
Đảng đối lập phủ nhận bất kỳ sự liên quan nào vào cuộc săn phù thủy.
Did the public believe the accusations of a witch hunt?
Liệu công chúng có tin vào những cáo buộc về cuộc săn phù thủy không?
"witch hunt" là một thuật ngữ chỉ hành động tìm kiếm và trừng phạt những người bị cáo buộc là có tội hoặc phạm tội, thường dựa trên sự nghi ngờ vô căn cứ và tâm lý đám đông. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi cả ở Anh và Mỹ, nhưng ở Mỹ, nó còn có nghĩa chính trị, ám chỉ việc lật đổ đối thủ bằng cách cáo buộc sai trái. Cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Cụm từ "witch hunt" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "venefica", có nghĩa là "người phụ nữ phép thuật" hoặc "phù thủy". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong thời kỳ Trung cổ, đặc biệt trong các cuộc săn lùng phù thủy diễn ra ở châu Âu và Mỹ, nơi mà nhiều người bị cáo buộc là phù thủy đã bị truy tố và xử án một cách bất công. Ngày nay, "witch hunt" được dùng để chỉ những cuộc truy lùng hoặc chỉ trích dữ dội, thường liên quan đến việc săn tìm những cá nhân hoặc nhóm bị coi là kẻ thù hoặc có hành vi đáng ngờ trong xã hội.
"Cuộc săn lùng phù thủy" là một cụm từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể gặp trong các bài luận về xã hội, chính trị hoặc văn hóa, đặc biệt khi thảo luận về các cuộc thanh trừng hoặc sự vu cáo. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để miêu tả những nỗ lực nhằm hạ bệ cá nhân hoặc tổ chức qua những cáo buộc sai lệch, thường với động cơ chính trị hoặc xã hội. Từ này cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về tự do ngôn luận và các vấn đề đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp