Bản dịch của từ Wolfpack trong tiếng Việt
Wolfpack
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Wolfpack (Noun)
(lịch sử, hải lý, quân sự) trong thế chiến thứ hai, bất kỳ nhóm tàu ngầm cướp bóc nào, đặc biệt là các tàu ngầm đức tuần tra bắc đại tây dương và săn lùng các tàu buôn.
Historical nautical military during world war ii any of various marauding groups of submarines especially german submarines that patrolled the north atlantic and preyed upon merchant ships.
The wolfpack attacked merchant ships in the North Atlantic during WWII.
Bầy sói tấn công tàu thương mại ở Bắc Đại Tây Dương trong Thế chiến II.
The wolfpack did not spare any ship in their path.
Bầy sói không tha bất kỳ tàu nào trên đường đi của họ.
Did the wolfpack successfully sink many ships in 1942?
Bầy sói có thành công đánh chìm nhiều tàu vào năm 1942 không?
The wolfpack hunts together to catch prey efficiently in nature.
Bầy sói săn mồi cùng nhau để bắt con mồi hiệu quả trong tự nhiên.
A wolfpack does not leave behind injured members during a hunt.
Bầy sói không bỏ lại những thành viên bị thương trong một cuộc săn.
How does a wolfpack communicate while hunting in the wild?
Bầy sói giao tiếp như thế nào khi săn mồi trong tự nhiên?
Wolfpack (Verb)
They often wolfpack their classmates during group projects at school.
Họ thường hợp sức với bạn học trong các dự án nhóm ở trường.
They do not wolfpack anyone during discussions in the classroom.
Họ không hợp sức với ai trong các cuộc thảo luận ở lớp.
Do students wolfpack each other when deciding on group leaders?
Có phải học sinh thường hợp sức với nhau khi quyết định lãnh đạo nhóm không?
Wolfpack (tiếng Anh) là thuật ngữ tương ứng với nhóm động vật xã hội, thường chỉ về một nhóm sói cùng nhau săn bắt và sinh sống. Trong bối cảnh văn hóa đại chúng, từ này cũng được sử dụng để chỉ các nhóm bạn bè thân thiết hoặc đồng nghiệp có mối liên kết chặt chẽ. Tuy không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, âm sắc có thể thay đổi do đặc điểm vùng miền của người nói.
Từ "wolfpack" được hình thành từ hai thành tố: "wolf" (sói) có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wulf" và "pack" (bầy) xuất phát từ tiếng Latin "pactum", nghĩa là thỏa thuận. Trong lịch sử, khái niệm "bầy sói" không chỉ đề cập đến cách thức xã hội của loài sói mà còn biểu thị sự hợp tác và tinh thần đồng đội trong cuộc truy lùng con mồi. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và giao tiếp xã hội để chỉ một nhóm người hoạt động chặt chẽ và hiệu quả.
Từ "wolfpack" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghiên cứu động vật học hoặc xã hội học, từ này có thể được sử dụng để mô tả một nhóm sói sống và tương tác trong tự nhiên. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực khác như thể thao và kinh doanh, để chỉ một nhóm người có cùng mục tiêu và hỗ trợ lẫn nhau.