Bản dịch của từ Word cloud trong tiếng Việt

Word cloud

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Word cloud (Noun)

wɝˈd klˈaʊd
wɝˈd klˈaʊd
01

Một biểu đồ trực quan của dữ liệu văn bản trong đó tầm quan trọng của mỗi từ được thể hiện bằng kích thước hoặc màu sắc của phông chữ.

A visual representation of text data where the importance of each word is shown with font size or color.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một miêu tả đồ họa về tần suất của các từ trong một văn bản hoặc một tập hợp các văn bản cụ thể.

A graphical depiction of the frequency of words in a particular text or set of texts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ được sử dụng để hình dung những từ xuất hiện nhiều nhất trong một khối văn bản, thường được sử dụng trong phân tích dữ liệu và báo cáo.

A tool used to visualize the most frequent words in a body of text, often used in data analysis and reporting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Word cloud cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Word cloud

Không có idiom phù hợp