Bản dịch của từ Word cloud trong tiếng Việt
Word cloud
Noun [U/C]

Word cloud (Noun)
wɝˈd klˈaʊd
wɝˈd klˈaʊd
01
Một biểu đồ trực quan của dữ liệu văn bản trong đó tầm quan trọng của mỗi từ được thể hiện bằng kích thước hoặc màu sắc của phông chữ.
A visual representation of text data where the importance of each word is shown with font size or color.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Word cloud
Không có idiom phù hợp