Bản dịch của từ Word cloud trong tiếng Việt

Word cloud

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Word cloud (Noun)

wɝˈd klˈaʊd
wɝˈd klˈaʊd
01

Một biểu đồ trực quan của dữ liệu văn bản trong đó tầm quan trọng của mỗi từ được thể hiện bằng kích thước hoặc màu sắc của phông chữ.

A visual representation of text data where the importance of each word is shown with font size or color.

Ví dụ

The word cloud displayed popular topics from the recent social survey.

Đám mây từ thể hiện các chủ đề phổ biến từ khảo sát xã hội gần đây.

The word cloud does not include any negative comments from participants.

Đám mây từ không bao gồm bất kỳ ý kiến tiêu cực nào từ người tham gia.

Did the word cloud show the most discussed social issues clearly?

Đám mây từ có thể hiện rõ ràng các vấn đề xã hội được thảo luận nhất không?

02

Một miêu tả đồ họa về tần suất của các từ trong một văn bản hoặc một tập hợp các văn bản cụ thể.

A graphical depiction of the frequency of words in a particular text or set of texts.

Ví dụ

The word cloud showed popular topics in social media discussions last year.

Đám mây từ cho thấy các chủ đề phổ biến trong thảo luận trên mạng xã hội năm ngoái.

The word cloud did not represent all voices in the social debate.

Đám mây từ không đại diện cho tất cả các tiếng nói trong cuộc tranh luận xã hội.

Can you create a word cloud from our social survey responses?

Bạn có thể tạo một đám mây từ từ phản hồi khảo sát xã hội của chúng tôi không?

03

Một công cụ được sử dụng để hình dung những từ xuất hiện nhiều nhất trong một khối văn bản, thường được sử dụng trong phân tích dữ liệu và báo cáo.

A tool used to visualize the most frequent words in a body of text, often used in data analysis and reporting.

Ví dụ

The word cloud showed popular topics in social media discussions last year.

Đám mây từ cho thấy các chủ đề phổ biến trong thảo luận mạng xã hội năm ngoái.

A word cloud does not capture the tone of social interactions.

Đám mây từ không ghi lại được giọng điệu của các tương tác xã hội.

How can we create a word cloud for social issues effectively?

Làm thế nào để chúng ta tạo ra một đám mây từ cho các vấn đề xã hội hiệu quả?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/word cloud/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Word cloud

Không có idiom phù hợp