Bản dịch của từ Work shadow trong tiếng Việt
Work shadow

Work shadow (Noun)
Người đi cùng người khác tại nơi làm việc để được đào tạo, tích lũy kinh nghiệm làm việc, v.v.; một người tham gia vào một kế hoạch theo dõi công việc thỉnh thoảng cũng có: một trường hợp theo dõi công việc.
A person accompanying another person at work in order to receive training, gain work experience, etc.; a participant in a work shadowing scheme. also occasionally: an instance of work shadowing.
Sarah did a work shadow at a local hospital.
Sarah đã thực tập tại một bệnh viện địa phương.
The work shadowing program helped students explore various careers.
Chương trình thực tập giúp sinh viên khám phá nhiều nghề nghiệp.
He participated in a work shadow to learn about marketing.
Anh ấy tham gia thực tập để tìm hiểu về marketing.
Thuộc tính chỉ định một kế hoạch hoặc bài tập theo dõi công việc.
Attributive designating a work shadowing scheme or exercise.
She participated in a work shadow program at the hospital.
Cô ấy tham gia vào chương trình bóng bài tại bệnh viện.
The work shadow initiative helped students explore different career paths.
Sáng kiến bóng bài giúp học sinh khám phá các lộ trình nghề nghiệp khác nhau.
The company organized a work shadowing exercise for interns.
Công ty tổ chức một bài tập bóng bài cho thực tập sinh.
Work shadow (Verb)
Để tham gia vào kế hoạch theo dõi công việc.
To participate in a work shadowing scheme.
She work shadows at a law firm to learn about legal careers.
Cô ấy tham gia vào một chương trình bóng bóng để tìm hiểu về sự nghiệp pháp lý.
He enjoys work shadowing doctors to experience the medical field.
Anh ấy thích tham gia bóng bóng bác sĩ để trải nghiệm lĩnh vực y tế.
The students will work shadow professionals in various industries.
Các học sinh sẽ tham gia vào việc bóng bóng các chuyên gia trong các ngành công nghiệp khác nhau.
She decided to work shadow a lawyer for a day.
Cô ấy quyết định làm việc theo dõi một luật sư trong một ngày.
He will work shadow a social worker next week.
Anh ấy sẽ làm việc theo dõi một người làm công tác xã hội vào tuần sau.
The students work shadow professionals in various fields.
Các sinh viên làm việc theo dõi các chuyên gia trong các lĩnh vực khác nhau.
"Work shadow" là một thuật ngữ chỉ hoạt động theo dõi và quan sát một đồng nghiệp trong công việc nhằm hiểu rõ hơn về các nhiệm vụ, trách nhiệm và kỹ năng cần thiết trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hoặc cách viết giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong môi trường giáo dục và nghề nghiệp, giúp học sinh hoặc người tìm việc nắm bắt những thực tiễn trong công việc.
Cụm từ "work shadow" được hình thành từ hai từ: "work" và "shadow". Từ "work" xuất phát từ tiếng Anh cổ "weorc" và có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "werc", có nghĩa là hoạt động hoặc làm việc. "Shadow" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceadu", xuất phát từ nguyên tố La tinh "umbra", nghĩa là bóng. Sự kết hợp này phản ánh ý tưởng theo dõi hoặc quan sát một người trong công việc của họ, nhằm mục đích học hỏi và hiểu rõ hơn về một nghề nghiệp cụ thể.
Thuật ngữ "work shadow" thường xuất hiện trong các tình huống giáo dục và nghề nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh hướng nghiệp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về kinh nghiệm làm việc hoặc các hoạt động nghề nghiệp. "Work shadow" được sử dụng phổ biến trong các chương trình thực tập và đào tạo nghề, nhấn mạnh vai trò quan sát trong quá trình học hỏi và phát triển kỹ năng.