Bản dịch của từ Wrack trong tiếng Việt
Wrack

Wrack (Noun)
(cổ xưa, biện chứng hoặc văn chương) sự báo thù; sự trả thù; áp bức; hình phạt; kết quả; rắc rối.
(archaic, dialectal or literary) vengeance; revenge; persecution; punishment; consequence; trouble.
The community sought wrack against the corrupt officials.
Cộng đồng tìm kiếm sự trừng phạt đối với các quan chức tham nhũng.
He faced wrack for his involvement in the scandal.
Anh ta phải đối mặt với sự trừng phạt vì liên quan đến vụ bê bối.
The society demanded wrack for the crimes committed by the leader.
Xã hội yêu cầu trừng phạt những tội ác mà người lãnh đạo đã gây ra.
Phần còn lại; một xác tàu.
The remains; a wreck.
After the hurricane, the wrack of houses lined the coast.
Sau cơn bão, đống đổ nát của những ngôi nhà dọc bờ biển.
The wrack of the ship was visible on the beach.
Vết nứt của con tàu hiện rõ trên bãi biển.
The wrack of the old building was a reminder of the past.
Đổ nát của tòa nhà cũ là lời nhắc nhở về quá khứ.
(cổ xưa, ngoại trừ trong tiếng địa phương) đổ nát; sự hủy diệt.
(archaic, except in dialects) ruin; destruction.
The wrack caused by the war left many families homeless.
Sự tàn phá do chiến tranh gây ra khiến nhiều gia đình trở thành vô gia cư.
The wrack of the economy led to widespread unemployment.
Sự suy thoái của nền kinh tế dẫn đến tình trạng thất nghiệp tràn lan.
The natural disaster left a trail of wrack and devastation behind.
Thiên tai đã để lại dấu vết tàn phá và tàn phá.
Wrack (Verb)
The community decided to wrack the wrongdoer for his actions.
Cộng đồng quyết định trừng phạt kẻ làm sai vì hành động của anh ta.
She sought to wrack those who had wronged her in the past.
Cô tìm cách trừng phạt những người đã làm sai trái với cô trong quá khứ.
The group planned to wrack the company responsible for pollution.
Nhóm lên kế hoạch trừng phạt công ty chịu trách nhiệm về ô nhiễm.
She would wrack her brain trying to solve the puzzle.
Cô ấy sẽ vắt óc cố gắng giải câu đố.
He would constantly wrack his sister with playful banter.
Anh ấy sẽ liên tục đánh em gái mình bằng những câu nói đùa vui tươi.
The group of friends would wrack each other with jokes.
Nhóm bạn sẽ trêu đùa nhau.
Họ từ
Từ "wrack" có nghĩa là sự phá hủy hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến cái gì đó, thường liên quan đến tổn thất về vật chất hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh, "wrack" có thể được sử dụng như một động từ, mang nghĩa là làm hư hại hoặc tàn phá. Ở Anh và Mỹ, "wrack" có thể được phát âm khác nhau, nhưng ý nghĩa không thay đổi. Khác biệt chủ yếu là trong ngữ cảnh sử dụng, khi "wrack" thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hơn hoặc trong các tác phẩm văn học cổ điển.
Từ "wrack" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "wreck" trong hình thức "wrecka", có nghĩa là làm hỏng hoặc phá hủy. Từ này đã trải qua tiến trình phát triển ngôn ngữ để trở thành "wrack" trong tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa là hủy hoại hoặc tiêu diệt cái gì đó. Ngày nay, "wrack" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự tàn phá hoặc mất mát, thể hiện sự kết nối chặt chẽ với ý nghĩa nguyên thủy của nó.
Từ "wrack" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong các bài kiểm tra nói và viết so với nghe và đọc. Trong ngữ cảnh chung, "wrack" thường được sử dụng để mô tả sự hủy hoại, phá hủy hoặc rối ren, như trong cụm từ "wrack one's brain" để diễn tả sự cố gắng suy nghĩ. Từ này có thể xuất hiện trong văn bản văn học hoặc báo chí, thể hiện tính chất nghiêm trọng và cảm xúc mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp