Bản dịch của từ Yield curve trong tiếng Việt

Yield curve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yield curve (Noun)

jˈild kɝˈv
jˈild kɝˈv
01

Một đồ thị vẽ lãi suất của trái phiếu với các thời hạn đáo hạn khác nhau, cho thấy mối quan hệ giữa lãi suất và thời gian đáo hạn.

A graph that plots interest rates of bonds with different maturities, showing the relationship between the interest rates and the time to maturity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một biểu diễn của cấu trúc kỳ hạn của lãi suất, chỉ ra lợi suất của trái phiếu ở các kỳ hạn khác nhau.

A representation of the term structure of interest rates, indicating the yield of bonds at varying maturities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ quan trọng cho phân tích kinh tế, thường được sử dụng để dự đoán lãi suất và hoạt động kinh tế trong tương lai dựa trên lợi suất trái phiếu hiện tại.

An important tool for economic analysis, often used to predict future interest rates and economic activity based on current bond yields.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yield curve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yield curve

Không có idiom phù hợp