Bản dịch của từ Yield curve trong tiếng Việt
Yield curve
Noun [U/C]

Yield curve (Noun)
jˈild kɝˈv
jˈild kɝˈv
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một biểu diễn của cấu trúc kỳ hạn của lãi suất, chỉ ra lợi suất của trái phiếu ở các kỳ hạn khác nhau.
A representation of the term structure of interest rates, indicating the yield of bonds at varying maturities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Yield curve
Không có idiom phù hợp