Đây là set từ vựng bao gồm 20 linking words có thể ứng dụng trong IELTS Writing band 6.5, giúp cải thiện độ mạch lạc
CN
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | in addition ngoài ra Từ tùy chỉnh | Phrase | ngoài ra As an additional point. | |
2 | furthermore hơn thế nữa Từ tùy chỉnh | Adverb | hơn thế nữa Furthermore, Additionally, More importantly. | |
3 | on the contrary ngược lại Từ tùy chỉnh | Phrase | ngược lại | |
4 | to begin with bắt đầu với Từ tùy chỉnh | Phrase | bắt đầu với used to introduce the first or most important point in a discussion or argument. | |
5 | to summarize Tóm lại Từ tùy chỉnh | Phrase | Tóm lại | |
6 | As revealed by Được cho thấy bởi Từ tùy chỉnh | Phrase | Được cho thấy bởi | |
7 | To illustrate Để lấy ví dụ Từ tùy chỉnh | Phrase | Để lấy ví dụ | |
8 | accordingly do đó Từ tùy chỉnh | Adverb | do đó As a result; therefore. | |
9 | consequently vì vậy Từ tùy chỉnh | Adverb | vì vậy As a result. | |
10 | first and foremost trước hết và quan trọng nhất Từ tùy chỉnh | Phrase | trước hết và quan trọng nhất Before all else. | |
11 | in the first place Đầu tiên Từ tùy chỉnh | Phrase | Đầu tiên | |
12 | Based on the points outlined above Dựa trên những luận điểm trên Từ tùy chỉnh | Phrase | Dựa trên những luận điểm trên | |
13 | On the negative/ positive side Mặt tốt, mặt xấu Từ tùy chỉnh | Phrase | Mặt tốt, mặt xấu | |
14 | As outlined above/ As suggested above Như đã nói trên Từ tùy chỉnh | Phrase | Như đã nói trên | |
15 | As indicated above Như đã nêu ở trên Từ tùy chỉnh | Phrase | Như đã nêu ở trên | |
16 | To clarify để giải thích rõ hơn Từ tùy chỉnh | Phrase | để giải thích rõ hơn | |
17 | conversely ngược lại Từ tùy chỉnh | Adverb | ngược lại conjunctive loosely From another point of view on the other hand. | |
18 | nevertheless tuy nhiên Từ tùy chỉnh | Adverb | tuy nhiên In spite of that; notwithstanding; all the same. | |
19 | however Tuy nhiên Từ tùy chỉnh | Adverb | Tuy nhiên In whatever way; regardless of how. | |
20 | on the one hand ... on the other hand một mặt...mặt khác Từ tùy chỉnh | Phrase | một mặt...mặt khác from one side or point of view and from another side or point of view. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
