Bộ từ vựng này tập trung vào nhóm từ và cụm từ đồng nghĩa với hai động từ rất phổ biến trong IELTS Writing Task 1 là “increase” (tăng) và “decrease” (giảm). Đây là những từ vựng thiết yếu, giúp thí sinh diễn đạt sự thay đổi về số liệu một cách đa dạng, linh hoạt và tự nhiên hơn, đồng thời tránh lặp từ trong quá trình làm bài IELTS Writing Task 1.
VP
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | rise tăng lên Từ tùy chỉnh | Verb | tăng lên Increase, grow, grow. | |
2 | climb tăng Từ tùy chỉnh | Verb | tăng Climb, advance, increase. | |
3 | surge tăng mạnh Từ tùy chỉnh | Verb | tăng mạnh (of a crowd or a natural force) move suddenly and powerfully forward or upward. | |
4 | grow tăng Từ tùy chỉnh | Verb | tăng develop, grow. | |
5 | peak tăng đến mức cao nhất Từ tùy chỉnh | Verb | tăng đến mức cao nhất Reach the highest peak. | |
6 | decline giảm Từ tùy chỉnh | Verb | giảm Politely refuse (an invitation or offer) | |
7 | plummet giảm mạnh Từ tùy chỉnh | Verb | giảm mạnh Fall or drop straight down at high speed. | |
8 | drop giảm Từ tùy chỉnh | Verb | giảm Abandon or discontinue a course of action or study. | |
9 | fall giảm Từ tùy chỉnh | Verb | giảm Be captured or defeated. | |
10 | skyrocket tăng vọt Từ tùy chỉnh | Verb | tăng vọt of a price rate or amount increase very steeply or rapidly. | |
11 | soar tăng mạnh Từ tùy chỉnh | Verb | tăng mạnh Fly or rise high in the air. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
