Set từ vựng gồm 11 từ đồng nghĩa cho "Increase" & "Decrease" (IELTS Writing Task 1 - 6.5)

1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | soar ⬆️⬆️⬆️tăng nhanh, tăng mạnh Từ tùy chỉnh | Verb | ⬆️⬆️⬆️tăng nhanh, tăng mạnh Fly or rise high in the air. | |
2 | climb ⬆️tăng (từ từ, ổn định) Từ tùy chỉnh | Verb | ⬆️tăng (từ từ, ổn định) Climb, advance, increase. | |
3 | skyrocket ⬆️⬆️⬆️Tăng nhanh, tăng mạnh Từ tùy chỉnh | Verb | ⬆️⬆️⬆️Tăng nhanh, tăng mạnh of a price rate or amount increase very steeply or rapidly. | |
4 | surge ⬆️⬆️⬆️Tăng nhanh, tăng mạnh Từ tùy chỉnh | Verb | ⬆️⬆️⬆️Tăng nhanh, tăng mạnh (of a crowd or a natural force) move suddenly and powerfully forward or upward. | |
5 | rise ⬆️tăng lên Từ tùy chỉnh | Verb | ⬆️tăng lên Increase, grow, grow. | |
6 | grow ⬆️tăng lên Từ tùy chỉnh | Verb | ⬆️tăng lên develop, grow. | |
7 | fall ⬇️giảm xuống Từ tùy chỉnh | Verb | ⬇️giảm xuống Be captured or defeated. | |
8 | plummet ⬇️⬇️⬇️Giảm mạnh và nhanh - mang tính nhấn mạnh Từ tùy chỉnh | Verb | ⬇️⬇️⬇️Giảm mạnh và nhanh - mang tính nhấn mạnh Fall or drop straight down at high speed. | |
9 | shrink ⬇️giảm về kích thước, số lượng, hoặc quy mô Từ tùy chỉnh | Verb | ⬇️giảm về kích thước, số lượng, hoặc quy mô Become or make smaller in size or amount. | |
10 | drop ⬇️Giảm về số lượng, giá trị, tỷ lệ Từ tùy chỉnh | Verb | ⬇️Giảm về số lượng, giá trị, tỷ lệ Abandon or discontinue a course of action or study. | |
11 | decline ⬇️giảm xuống Từ tùy chỉnh | Verb | ⬇️giảm xuống Politely refuse (an invitation or offer) |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
