Đây là set từ vựng bao gồm những tính từ miêu tả người có thể ứng dụng trong IELTS Speaking dành cho band điểm 7.5
NT
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | amiable thân thiện, dễ mến Từ tùy chỉnh | Adjective | thân thiện, dễ mến Having or displaying a friendly and pleasant manner. | |
2 | diligent siêng năng, nỗ lực Từ tùy chỉnh | Adjective | siêng năng, nỗ lực Having or showing care and conscientiousness in one's work or duties. | |
3 | impetuous hấp tấp, hành động thiếu suy nghĩ Từ tùy chỉnh | Adjective | hấp tấp, hành động thiếu suy nghĩ Acting or done quickly and without thought or care. | |
4 | meticulous tỉ mỉ, cẩn thận trong từng chi tiết Từ tùy chỉnh | Adjective | tỉ mỉ, cẩn thận trong từng chi tiết Showing great attention to detail; very careful and precise. | |
5 | innovative có tính đổi mới, sáng tạo Từ tùy chỉnh | Adjective | có tính đổi mới, sáng tạo Innovative and innovative. | |
6 | resilient kiên cường, phục hồi tốt sau khó khăn, thất bại Từ tùy chỉnh | Adjective | kiên cường, phục hồi tốt sau khó khăn, thất bại (of a substance or object) able to recoil or spring back into shape after bending, stretching, or being compressed. | |
7 | dedicated tận tụy, tận tâm Từ tùy chỉnh | Adjective | tận tụy, tận tâm | |
8 | compassionate nhân hậu, giàu lòng trắc ẩn Từ tùy chỉnh | Adjective | nhân hậu, giàu lòng trắc ẩn Feeling or showing sympathy and concern for others. | |
9 | resourceful tháo vát, giỏi xoay sở và giải quyết vấn đề Từ tùy chỉnh | Adjective | tháo vát, giỏi xoay sở và giải quyết vấn đề Having the ability to find quick and clever ways to overcome difficulties. | |
10 | assertive thắng thắn Từ tùy chỉnh | Adjective | thắng thắn Having or showing a confident and forceful personality. | |
11 | authoritative tự tin và có quyền lực, đáng được nể phục và tin tưởng Từ tùy chỉnh | Adjective | tự tin và có quyền lực, đáng được nể phục và tin tưởng Able to be trusted as being accurate or true reliable. | |
12 | charismatic có sức hút Từ tùy chỉnh | Adjective | có sức hút Exercising a compelling charm which inspires devotion in others. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
