Đây là set từ vựng bao gồm 15 tính từ miêu tả người có thể ứng dụng trong IELTS Speaking dành cho band điểm 7.5
VT
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | presentable Trông chỉn chu, gọn gàng, gây ấn tượng tốt Từ tùy chỉnh | Adjective | Trông chỉn chu, gọn gàng, gây ấn tượng tốt Clean smart or decent enough to be seen in public. | |
2 | well groomed ngoại hình được chăm chút, gọn gàng, có một chút chải chuốt Từ tùy chỉnh | Adjective | ngoại hình được chăm chút, gọn gàng, có một chút chải chuốt | |
3 | lean gầy theo kiểu săn chắc, khỏe mạnh Từ tùy chỉnh | Adjective | gầy theo kiểu săn chắc, khỏe mạnh Offering little reward, substance, or nourishment; meagre. | |
4 | slender dáng người mảnh khảnh, mảnh mai, thon gọn (thường nói về phụ nữ) Từ tùy chỉnh | Adjective | dáng người mảnh khảnh, mảnh mai, thon gọn (thường nói về phụ nữ) (of a person or part of the body) gracefully thin. | |
5 | stout hơi mũm mĩm nhưng theo kiểu khỏe mạnh, rắn rỏi Từ tùy chỉnh | Adjective | hơi mũm mĩm nhưng theo kiểu khỏe mạnh, rắn rỏi | |
6 | reserved dè dặt, kín đáo, không dễ chia sẻ cảm xúc Từ tùy chỉnh | Adjective | dè dặt, kín đáo, không dễ chia sẻ cảm xúc | |
7 | impulsive bốc đồng, xốc nổi Từ tùy chỉnh | Adjective | bốc đồng, xốc nổi Acting as an impulse. | |
8 | excitable dễ phấn khích, dễ bị kích động Từ tùy chỉnh | Adjective | dễ phấn khích, dễ bị kích động (of tissue or a cell) responsive to stimulation. | |
9 | naive ngây thơ, cả tin, thiếu kinh nghiệm Từ tùy chỉnh | Adjective | ngây thơ, cả tin, thiếu kinh nghiệm (of a person or action) showing a lack of experience, wisdom, or judgement. | |
10 | altruistic vị tha, luôn nghĩ cho người khác Từ tùy chỉnh | Adjective | vị tha, luôn nghĩ cho người khác Regardful of others beneficent unselfish. | |
11 | ingenious sáng trí, khéo léo, thông minh và sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề hoặc phát minh ra thứ gì đó độc đáo Từ tùy chỉnh | Adjective | sáng trí, khéo léo, thông minh và sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề hoặc phát minh ra thứ gì đó độc đáo of a person clever original and inventive. | |
12 | well mannered lịch sự, lễ phép, có giáo dục Từ tùy chỉnh | Adjective | lịch sự, lễ phép, có giáo dục Behaving in a way that is considered polite and socially acceptable. | |
13 | polymath người đa tài, uyên bác, thông thạo nhiều lĩnh vực Từ tùy chỉnh | Noun | người đa tài, uyên bác, thông thạo nhiều lĩnh vực A person of wide knowledge or learning. | |
14 | resourceful tháo vát, giỏi xoay xở, có khả năng giải quyết vấn đề tốt Từ tùy chỉnh | Adjective | tháo vát, giỏi xoay xở, có khả năng giải quyết vấn đề tốt Having the ability to find quick and clever ways to overcome difficulties. | |
15 | agile nhanh nhẹn, linh hoạt Từ tùy chỉnh | Adverb | nhanh nhẹn, linh hoạt |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
