Xã hội học và Nhân học

7.5 IELTS - Tính từ miêu tả người

0 lượt lưu về

Đây là set từ vựng bao gồm 15 tính từ miêu tả người có thể ứng dụng trong IELTS Speaking dành cho band điểm 7.5

VT

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1presentable

Trông chỉn chu, gọn gàng, gây ấn tượng tốt

Từ tùy chỉnh
Adjective

Trông chỉn chu, gọn gàng, gây ấn tượng tốt

Clean smart or decent enough to be seen in public.

2

well groomed

ngoại hình được chăm chút, gọn gàng, có một chút chải chuốt

Từ tùy chỉnh
Adjective

ngoại hình được chăm chút, gọn gàng, có một chút chải chuốt

3lean

gầy theo kiểu săn chắc, khỏe mạnh

Từ tùy chỉnh
Adjective

gầy theo kiểu săn chắc, khỏe mạnh

Offering little reward, substance, or nourishment; meagre.

4slender

dáng người mảnh khảnh, mảnh mai, thon gọn (thường nói về phụ nữ)

Từ tùy chỉnh
Adjective

dáng người mảnh khảnh, mảnh mai, thon gọn (thường nói về phụ nữ)

(of a person or part of the body) gracefully thin.

5

stout

hơi mũm mĩm nhưng theo kiểu khỏe mạnh, rắn rỏi

Từ tùy chỉnh
Adjective

hơi mũm mĩm nhưng theo kiểu khỏe mạnh, rắn rỏi

6reserved

dè dặt, kín đáo, không dễ chia sẻ cảm xúc

Từ tùy chỉnh
Adjective

dè dặt, kín đáo, không dễ chia sẻ cảm xúc

7impulsive

bốc đồng, xốc nổi

Từ tùy chỉnh
Adjective

bốc đồng, xốc nổi

Acting as an impulse.

8excitable

dễ phấn khích, dễ bị kích động

Từ tùy chỉnh
Adjective

dễ phấn khích, dễ bị kích động

(of tissue or a cell) responsive to stimulation.

9naive

ngây thơ, cả tin, thiếu kinh nghiệm

Từ tùy chỉnh
Adjective

ngây thơ, cả tin, thiếu kinh nghiệm

(of a person or action) showing a lack of experience, wisdom, or judgement.

10altruistic

vị tha, luôn nghĩ cho người khác

Từ tùy chỉnh
Adjective

vị tha, luôn nghĩ cho người khác

Regardful of others beneficent unselfish.

11ingenious

sáng trí, khéo léo, thông minh và sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề hoặc phát minh ra thứ gì đó độc đáo

Từ tùy chỉnh
Adjective

sáng trí, khéo léo, thông minh và sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề hoặc phát minh ra thứ gì đó độc đáo

of a person clever original and inventive.

12well mannered

lịch sự, lễ phép, có giáo dục

Từ tùy chỉnh
Adjective

lịch sự, lễ phép, có giáo dục

Behaving in a way that is considered polite and socially acceptable.

13polymath

người đa tài, uyên bác, thông thạo nhiều lĩnh vực

Từ tùy chỉnh
Noun

người đa tài, uyên bác, thông thạo nhiều lĩnh vực

A person of wide knowledge or learning.

14resourceful

tháo vát, giỏi xoay xở, có khả năng giải quyết vấn đề tốt

Từ tùy chỉnh
Adjective

tháo vát, giỏi xoay xở, có khả năng giải quyết vấn đề tốt

Having the ability to find quick and clever ways to overcome difficulties.

15agile

nhanh nhẹn, linh hoạt

Từ tùy chỉnh
Adverb

nhanh nhẹn, linh hoạt

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu