Thông tin - Thư viện

Từ vựng về Quản lý hồ sơ và thông tin 2

0 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Quản lý hồ sơ và thông tin 2 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1vital record

Một hồ sơ chính thức về các sự kiện quan trọng trong cuộc sống của một người, chẳng hạn như sinh, chết, kết hôn và ly hôn.

Noun

Một hồ sơ chính thức về các sự kiện quan trọng trong cuộc sống của một người, chẳng hạn như sinh, chết, kết hôn và ly hôn.

An official record of important events in a person's life, such as births, deaths, marriages, and divorces.

2transferring

di chuyển từ nơi này đến nơi khác.

Verb

di chuyển từ nơi này đến nơi khác.

to move from one place to another.

3series number

Một số liên tiếp được gán cho các mục để xác định chúng trong một chuỗi.

Noun

Một số liên tiếp được gán cho các mục để xác định chúng trong một chuỗi.

A sequential number assigned to items to identify them in a sequence.

4schedule

Lịch trình, thời hạn, tiến độ.

Noun

Lịch trình, thời hạn, tiến độ.

Schedule, deadlines, progress.

5retention schedule

Kế hoạch phác thảo thời gian lưu giữ các loại hồ sơ hoặc tài liệu cụ thể trước khi chúng bị hủy bỏ hoặc lưu trữ.

Noun

Kế hoạch phác thảo thời gian lưu giữ các loại hồ sơ hoặc tài liệu cụ thể trước khi chúng bị hủy bỏ hoặc lưu trữ.

A plan that outlines how long specific types of records or documents should be kept before they are destroyed or archived.

6retention period

Thời gian mà dữ liệu được lưu giữ hoặc lưu trữ bởi một tổ chức.

Noun

Thời gian mà dữ liệu được lưu giữ hoặc lưu trữ bởi một tổ chức.

The length of time that data is kept or stored by an organization.

7reference center

Một địa điểm hoặc cơ sở cung cấp thông tin và hỗ trợ.

Noun

Một địa điểm hoặc cơ sở cung cấp thông tin và hỗ trợ.

A location or facility that provides information and assistance

8records transfer sheet

Một tài liệu được sử dụng để chính thức chuyển giao hồ sơ từ một thực thể này sang một thực thể khác.

Noun

Một tài liệu được sử dụng để chính thức chuyển giao hồ sơ từ một thực thể này sang một thực thể khác.

A document used to officially transfer records from one entity to another.

9records officer

Một người chịu trách nhiệm quản lý và bảo trì hồ sơ và thông tin của một tổ chức.

Noun

Một người chịu trách nhiệm quản lý và bảo trì hồ sơ và thông tin của một tổ chức.

A person responsible for managing and maintaining an organization's records and information.

10records and information management

Quá trình hệ thống tạo, lưu trữ và duy trì hồ sơ và thông tin vì mục đích tổ chức.

Noun

Quá trình hệ thống tạo, lưu trữ và duy trì hồ sơ và thông tin vì mục đích tổ chức.

The systematic process of creating, storing, and maintaining records and information for organizational purposes.

11records center

Một cơ sở hoặc nơi lưu trữ tài liệu và hồ sơ để quản lý và bảo tồn.

Noun

Một cơ sở hoặc nơi lưu trữ tài liệu và hồ sơ để quản lý và bảo tồn.

A facility or place where documents and records are stored for management and preservation.

12record

Hồ sơ, biên bản, sự ghi chép.

Noun

Hồ sơ, biên bản, sự ghi chép.

Records, minutes, records.

13record series

Một bộ sưu tập các bản ghi hoặc vật phẩm được phát hành dưới dạng một bộ.

Noun

Một bộ sưu tập các bản ghi hoặc vật phẩm được phát hành dưới dạng một bộ.

A collection of recordings or items that are issued as a set.

14record copy

Bản sao chính thức hoặc được công nhận theo pháp lý của một tài liệu hoặc hồ sơ.

Noun

Bản sao chính thức hoặc được công nhận theo pháp lý của một tài liệu hoặc hồ sơ.

An official or legally recognized copy of a document or record.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu