Bản dịch của từ Act correctly trong tiếng Việt
Act correctly
Verb Noun [U/C] Idiom
Act correctly (Verb)
ˈækt kɚˈɛktli
ˈækt kɚˈɛktli
Act correctly (Noun)
ˈækt kɚˈɛktli
ˈækt kɚˈɛktli
Act correctly (Idiom)
01
Hành động đúng đắn có nghĩa là cư xử theo cách phù hợp hoặc như mong đợi.
To act correctly means to behave in an appropriate or expected manner
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Hành động đúng đắn cũng có thể ám chỉ việc hoàn thành nghĩa vụ đạo đức hoặc luân lý của một người.
To act correctly can also refer to fulfilling ones moral or ethical duties
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Act correctly
Không có idiom phù hợp