Bản dịch của từ Advancing market trong tiếng Việt
Advancing market
Noun [U/C] Adjective

Advancing market (Noun)
ədvˈænsɨŋ mˈɑɹkət
ədvˈænsɨŋ mˈɑɹkət
01
Một lĩnh vực cho thấy tiềm năng tăng trưởng về doanh số hoặc đầu tư.
A sector that shows growth potential in terms of sales or investment
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Advancing market (Adjective)
ədvˈænsɨŋ mˈɑɹkət
ədvˈænsɨŋ mˈɑɹkət
01
Dẫn đến một giai đoạn hoặc bước phát triển tiếp theo.
Leading to a further stage or step in development
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trong quá trình tiến triển hoặc cải thiện.
In the process of progressing or improving
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Advancing market
Không có idiom phù hợp