Bản dịch của từ Advancing market trong tiếng Việt

Advancing market

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advancing market (Noun)

ədvˈænsɨŋ mˈɑɹkət
ədvˈænsɨŋ mˈɑɹkət
01

Một lĩnh vực cho thấy tiềm năng tăng trưởng về doanh số hoặc đầu tư.

A sector that shows growth potential in terms of sales or investment

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thị trường tài chính nơi giá tài sản đang tăng hoặc dự kiến sẽ tăng.

A financial market where asset prices are rising or expected to rise

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thị trường đặc trưng bởi sự gia tăng nhu cầu hoặc hoạt động.

A market characterized by an increase in demand or activity

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Advancing market (Adjective)

ədvˈænsɨŋ mˈɑɹkət
ədvˈænsɨŋ mˈɑɹkət
01

Dẫn đến một giai đoạn hoặc bước phát triển tiếp theo.

Leading to a further stage or step in development

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tham gia hoặc thúc đẩy tăng trưởng hoặc chuyển động về phía trước.

Engaging in or promoting growth or forward movement

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong quá trình tiến triển hoặc cải thiện.

In the process of progressing or improving

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/advancing market/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advancing market

Không có idiom phù hợp