Bản dịch của từ After you trong tiếng Việt
After you

After you (Idiom)
Please close the door after you.
Vui lòng đóng cửa sau bạn.
Don't forget to turn off the lights after you.
Đừng quên tắt đèn sau bạn.
Can you clean up the table after you?
Bạn có thể dọn dẹp bàn sau bạn không?
After you finish the IELTS test, ask for feedback.
Sau khi bạn hoàn thành bài kiểm tra IELTS, hỏi ý kiến.
Don't judge your own writing right after you finish it.
Đừng đánh giá văn viết của bạn ngay sau khi bạn kết thúc.
Are you able to see your mistakes clearly after you write?
Bạn có thể nhìn thấy rõ lỗi của mình sau khi viết không?
After you, please go ahead and start the presentation.
Sau bạn, vui lòng tiến hành bắt đầu buổi thuyết trình.
I won't go first, so don't expect me to say 'after you'.
Tôi sẽ không đi trước, vì vậy đừng mong tôi nói 'sau bạn'.
After you finish speaking, I will share my opinion on this topic.
Sau khi bạn nói xong, tôi sẽ chia sẻ ý kiến của mình về chủ đề này.
Cụm từ "after you" thường được sử dụng để thể hiện sự nhường đường hoặc nhường quyền ưu tiên cho người khác, thường trong bối cảnh giao tiếp xã hội. Cụm từ này mang ý nghĩa lịch sự, thể hiện sự tôn trọng và cởi mở. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh âm "a" hơn so với người Mỹ.
Từ "after" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æfter", có nghĩa là "sau". Nó xuất phát từ gốc Proto-Germanic *aftar, tương ứng với từ trong tiếng Đức "nach" và tiếng Scandinavia. Ý nghĩa ban đầu của từ này thể hiện sự tiếp nối về mặt thời gian hoặc không gian. Theo thời gian, "after" đã phát triển để chỉ ra sự thứ tự trong các sự kiện hoặc hành động, đồng thời cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ diễn tả sự thay đổi trạng thái hay điều kiện.
Cụm từ "after you" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp xã hội, chủ yếu để thể hiện phép lịch sự khi nhường đường hoặc cho phép người khác đi trước. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không phổ biến trong phần thi Nghe, Đọc, hoặc Viết, nhưng có thể được sử dụng trong phần Nói khi người thí sinh thực hành giao tiếp tự nhiên. Tình huống điển hình bao gồm trong các cuộc hội thoại hàng ngày và sự tương tác văn hóa, thể hiện sự tôn trọng và lòng kính trọng.